Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
pluk
Sy het ’n appel gepluk.
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
moet gaan
Ek het dringend vakansie nodig; ek moet gaan!
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
stuur
Ek stuur vir jou ’n brief.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
bankrot gaan
Die besigheid sal waarskynlik binnekort bankrot gaan.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
klink
Haar stem klink fantasties.
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
vashaak
Ek’s vasgehaak en kan nie ’n uitweg vind nie.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
besluit
Sy kan nie besluit watter skoene om te dra nie.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
onderskryf
Ons onderskryf jou idee graag.
in
Sách và báo đang được in.
druk
Boeke en koerante word gedruk.
uống
Bò uống nước từ sông.
drink
Die koeie drink water uit die rivier.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
kyk af
Sy kyk af in die vallei.