Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/124227535.webp
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
kry
Ek kan vir jou ’n interessante werk kry.
cms/verbs-webp/14733037.webp
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
uitgaan
Gaan asseblief by die volgende afdraaipad uit.
cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
onderneem
Ek het al baie reise onderneem.
cms/verbs-webp/119952533.webp
có vị
Món này có vị thật ngon!
proe
Dit proe regtig lekker!
cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
kan
Die kleintjie kan alreeds die blomme water gee.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
beveel
Hy beveel sy hond.
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
kies
Dit is moeilik om die regte een te kies.
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
voltooi
Hy voltooi sy drafroete elke dag.
cms/verbs-webp/57248153.webp
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
noem
Die baas het genoem dat hy hom sal ontslaan.
cms/verbs-webp/58292283.webp
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
eis
Hy eis vergoeding.
cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
lieg
Hy lieg dikwels as hy iets wil verkoop.
cms/verbs-webp/100565199.webp
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
ontbyt eet
Ons verkies om in die bed te ontbyt.