Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

có
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
kry
Ek kan vir jou ’n interessante werk kry.

rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
uitgaan
Gaan asseblief by die volgende afdraaipad uit.

tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
onderneem
Ek het al baie reise onderneem.

có vị
Món này có vị thật ngon!
proe
Dit proe regtig lekker!

có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
kan
Die kleintjie kan alreeds die blomme water gee.

ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
beveel
Hy beveel sy hond.

chọn
Thật khó để chọn đúng người.
kies
Dit is moeilik om die regte een te kies.

hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
voltooi
Hy voltooi sy drafroete elke dag.

đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
noem
Die baas het genoem dat hy hom sal ontslaan.

đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
eis
Hy eis vergoeding.

nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
lieg
Hy lieg dikwels as hy iets wil verkoop.
