Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
dra
Die donkie dra ’n swaar las.
cms/verbs-webp/118596482.webp
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
soek
Ek soek paddastoele in die herfs.
cms/verbs-webp/112408678.webp
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
nooi
Ons nooi jou na ons Oud en Nuwe partytjie.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
jaag weg
Een swaan jaag ’n ander weg.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
spog
Hy hou daarvan om met sy geld te spog.
cms/verbs-webp/90032573.webp
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
weet
Die kinders is baie nuuskierig en weet reeds baie.
cms/verbs-webp/2480421.webp
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
afgooi
Die bul het die man afgooi.
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
raai
Jy moet raai wie ek is!
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
sny op
Vir die slaai moet jy die komkommer op sny.
cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
stop
Jy moet by die rooi lig stop.
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
bedien
Die kelner bedien die kos.
cms/verbs-webp/15845387.webp
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
optel
Die ma optel haar baba.