Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

mang
Con lừa mang một gánh nặng.
dra
Die donkie dra ’n swaar las.

tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
soek
Ek soek paddastoele in die herfs.

mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
nooi
Ons nooi jou na ons Oud en Nuwe partytjie.

đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
jaag weg
Een swaan jaag ’n ander weg.

khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
spog
Hy hou daarvan om met sy geld te spog.

biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
weet
Die kinders is baie nuuskierig en weet reeds baie.

quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
afgooi
Die bul het die man afgooi.

đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
raai
Jy moet raai wie ek is!

cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
sny op
Vir die slaai moet jy die komkommer op sny.

dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
stop
Jy moet by die rooi lig stop.

phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
bedien
Die kelner bedien die kos.
