Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/124740761.webp
stop
Die vrou stop ’n kar.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/118064351.webp
vermy
Hy moet neute vermy.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/95655547.webp
voor laat
Niemand wil hom voor by die supermark kassapunt laat gaan nie.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
cms/verbs-webp/93947253.webp
sterf
Baie mense sterf in flieks.
chết
Nhiều người chết trong phim.
cms/verbs-webp/60625811.webp
vernietig
Die lêers sal heeltemal vernietig word.
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
cms/verbs-webp/31726420.webp
draai na
Hulle draai na mekaar toe.
quay về
Họ quay về với nhau.
cms/verbs-webp/118583861.webp
kan
Die kleintjie kan alreeds die blomme water gee.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
cms/verbs-webp/91442777.webp
trap op
Ek kan nie met hierdie voet op die grond trap nie.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
cms/verbs-webp/55128549.webp
gooi
Hy gooi die bal in die mandjie.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/104820474.webp
klink
Haar stem klink fantasties.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
cms/verbs-webp/105854154.webp
beperk
Hekke beperk ons vryheid.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
cms/verbs-webp/129235808.webp
luister
Hy luister graag na sy swanger vrou se maag.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.