Từ vựng
Học động từ – Tây Ban Nha
correr
Ella corre con los zapatos nuevos.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
patear
¡Cuidado, el caballo puede patear!
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
despegar
Desafortunadamente, su avión despegó sin ella.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
añadir
Ella añade un poco de leche al café.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
esperar
Todavía tenemos que esperar un mes.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
girar
Puedes girar a la izquierda.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
molestarse
Ella se molesta porque él siempre ronca.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
compartir
Necesitamos aprender a compartir nuestra riqueza.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
apartar
Quiero apartar algo de dinero para más tarde cada mes.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
levantarse
Ya no puede levantarse por sí misma.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
levantar
El contenedor es levantado por una grúa.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.