Từ vựng
Học động từ – Hy Lạp

καίγομαι
Ένα φωτιά καίγεται στο τζάκι.
kaígomai
Éna fotiá kaígetai sto tzáki.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.

μελετώ
Τα κορίτσια αρέσει να μελετούν μαζί.
meletó
Ta korítsia arései na meletoún mazí.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.

κάνω λάθος
Πραγματικά έκανα λάθος εκεί!
káno láthos
Pragmatiká ékana láthos ekeí!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!

πηδώ γύρω
Το παιδί πηδάει χαρούμενα γύρω.
pidó gýro
To paidí pidáei charoúmena gýro.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.

περιγράφω
Πώς μπορεί κανείς να περιγράψει τα χρώματα;
perigráfo
Pós boreí kaneís na perigrápsei ta chrómata?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?

γράφω
Γράφει ένα γράμμα.
gráfo
Gráfei éna grámma.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.

φτάνω
Πολλοί άνθρωποι φτάνουν με το τροχόσπιτο για διακοπές.
ftáno
Polloí ánthropoi ftánoun me to trochóspito gia diakopés.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.

υπερβαίνω
Οι φάλαινες υπερβαίνουν όλα τα ζώα σε βάρος.
ypervaíno
Oi fálaines ypervaínoun óla ta zóa se város.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.

χρειάζομαι χρόνο
Του πήρε πολύ χρόνο να φτάσει η βαλίτσα του.
chreiázomai chróno
Tou píre polý chróno na ftásei i valítsa tou.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.

δοκιμάζω
Το αυτοκίνητο δοκιμάζεται στο εργαστήριο.
dokimázo
To aftokínito dokimázetai sto ergastírio.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.

σηκώνω
Ο δοχείος σηκώνεται από μια γερανό.
sikóno
O docheíos sikónetai apó mia geranó.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.

μιλώ κακά
Οι συμμαθητές της μιλούν κακά για εκείνη.
miló kaká
Oi symmathités tis miloún kaká gia ekeíni.