Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/71260439.webp
scrie
El mi-a scris săptămâna trecută.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
cms/verbs-webp/84506870.webp
îmbăta
El se îmbată aproape în fiecare seară.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
cms/verbs-webp/4553290.webp
intra
Nava intră în port.
vào
Tàu đang vào cảng.
cms/verbs-webp/111792187.webp
alege
Este greu să alegi pe cel potrivit.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
cms/verbs-webp/129084779.webp
introduce
Am introdus întâlnirea în calendarul meu.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
cms/verbs-webp/119611576.webp
lovi
Trenul a lovit mașina.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/111750395.webp
întoarce
El nu se poate întoarce singur.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/110056418.webp
ține un discurs
Politicianul ține un discurs în fața multor studenți.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/96391881.webp
primi
Ea a primit câteva cadouri.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
cms/verbs-webp/85677113.webp
folosi
Ea folosește produse cosmetice zilnic.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
cms/verbs-webp/83636642.webp
lovi
Ea lovește mingea peste net.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/123237946.webp
întâmpla
Aici s-a întâmplat un accident.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.