Từ vựng
Học động từ – Rumani

scrie
El mi-a scris săptămâna trecută.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.

îmbăta
El se îmbată aproape în fiecare seară.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.

intra
Nava intră în port.
vào
Tàu đang vào cảng.

alege
Este greu să alegi pe cel potrivit.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.

introduce
Am introdus întâlnirea în calendarul meu.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.

lovi
Trenul a lovit mașina.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.

întoarce
El nu se poate întoarce singur.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.

ține un discurs
Politicianul ține un discurs în fața multor studenți.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.

primi
Ea a primit câteva cadouri.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.

folosi
Ea folosește produse cosmetice zilnic.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.

lovi
Ea lovește mingea peste net.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
