Từ vựng
Học động từ – Kazakh

байланысу
Жер үшіндегі барлық елдер байланыста.
baylanısw
Jer üşindegi barlıq elder baylanısta.
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.

қабылдау
Кейбір адамдар шындығы қабылдауды қаламайтын болады.
qabıldaw
Keybir adamdar şındığı qabıldawdı qalamaytın boladı.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.

адасу
Орманда адасу оңай.
adasw
Ormanda adasw oñay.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.

жеткізу
Ковбойдар малды атпен жеткізеді.
jetkizw
Kovboydar maldı atpen jetkizedi.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.

көмек ету
Менің қыздосым сауда жасаған кезде маған көмек етуді жақсы көреді.
kömek etw
Meniñ qızdosım sawda jasağan kezde mağan kömek etwdi jaqsı köredi.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.

әрекет ету
Біздің қыз кітап оқумайды; ол өзінің телефонды әрекет етеді.
äreket etw
Bizdiñ qız kitap oqwmaydı; ol öziniñ telefondı äreket etedi.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.

шақыру
Қызық досын шақырады.
şaqırw
Qızıq dosın şaqıradı.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.

басқару
Кім сіздің отбасыңыздағы ақшаны басқарады?
basqarw
Kim sizdiñ otbasıñızdağı aqşanı basqaradı?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?

өткізу
Уақыт кейде өте жайғап өтіп кетеді.
ötkizw
Waqıt keyde öte jayğap ötip ketedi.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.

үйлену
Жұпта үйленді.
üylenw
Jupta üylendi.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.

бісіндіру
Бүгін не бісіндіресіз?
bisindirw
Bügin ne bisindiresiz?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
