Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/118583861.webp
oskama
Väike oskab juba lilli kasta.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
cms/verbs-webp/116877927.webp
sisse seadma
Mu tütar soovib oma korterit sisse seada.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
cms/verbs-webp/27076371.webp
kuuluma
Minu naine kuulub mulle.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
cms/verbs-webp/82811531.webp
suitsetama
Ta suitsetab toru.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
cms/verbs-webp/67095816.webp
kokku kolima
Need kaks plaanivad varsti kokku kolida.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/81986237.webp
segama
Ta segab puuviljamahla.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
cms/verbs-webp/115847180.webp
aitama
Kõik aitavad telki üles panna.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/46998479.webp
arutama
Nad arutavad oma plaane.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
cms/verbs-webp/85677113.webp
kasutama
Ta kasutab kosmeetikatooteid iga päev.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
cms/verbs-webp/68435277.webp
tulema
Mul on hea meel, et sa tulid!
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
cms/verbs-webp/120700359.webp
tapma
Madu tappis hiire.
giết
Con rắn đã giết con chuột.
cms/verbs-webp/75281875.webp
hoolitsema
Meie majahoidja hoolitseb lumekoristuse eest.
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.