Từ vựng
Học động từ – Estonia

sisenema
Laev siseneb sadamasse.
vào
Tàu đang vào cảng.

arvama
Sa pead arvama, kes ma olen!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!

armastama
Ta armastab oma kassi väga.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.

käivitama
Suits käivitas häiresüsteemi.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.

tükeldama
Salati jaoks tuleb kurki tükeldada.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.

korjama
Ta korjas õuna.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.

tegelema
Ta tegeleb ebatavalise elukutsega.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.

kaasa tulema
Tule nüüd kaasa!
đến
Hãy đến ngay!

kahtlustama
Ta kahtlustab, et see on tema tüdruk.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.

korjama
Ta korjab midagi maast üles.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.

õhku tõusma
Lennuk äsja tõusis õhku.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
