Từ vựng

Học động từ – Bồ Đào Nha (PT)

cms/verbs-webp/90309445.webp
acontecer
O funeral aconteceu anteontem.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/42212679.webp
trabalhar para
Ele trabalhou duro para conseguir boas notas.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/96391881.webp
receber
Ela recebeu alguns presentes.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
cms/verbs-webp/46385710.webp
aceitar
Cartões de crédito são aceitos aqui.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
cms/verbs-webp/99951744.webp
suspeitar
Ele suspeita que seja sua namorada.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/110646130.webp
cobrir
Ela cobriu o pão com queijo.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/91367368.webp
passear
A família passeia aos domingos.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
cms/verbs-webp/123648488.webp
passar por
Os médicos passam pelo paciente todos os dias.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/91997551.webp
entender
Não se pode entender tudo sobre computadores.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
cms/verbs-webp/126506424.webp
subir
O grupo de caminhada subiu a montanha.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/80427816.webp
corrigir
A professora corrige as redações dos alunos.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
cms/verbs-webp/118826642.webp
explicar
Vovô explica o mundo ao seu neto.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.