Từ vựng
Học động từ – Litva
tikrinti
Dantistas tikrina paciento dantį.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
įrodyti
Jis nori įrodyti matematinę formulę.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
nustebinti
Ji nustebino savo tėvus dovanomis.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
klausytis
Ji klausosi ir girdi garsą.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
bėgti paskui
Mama bėga paskui savo sūnų.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
ateiti
Ji ateina laiptais.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
pasirodyti
Vandenyje staiga pasirodė didelis žuvis.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
spręsti
Jis be vilties bando išspręsti problemą.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
kalbėti
Jis kalba su savo auditorija.
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
pabraukti
Jis pabrėžė savo teiginį.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
pranokti
Banginiai pranoksta visus gyvūnus pagal svorį.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.