Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/125402133.webp
liesti
Jis ją švelniai paliestas.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
cms/verbs-webp/88806077.webp
pakilti
Deja, jos lėktuvas pakilo be jos.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
cms/verbs-webp/35071619.webp
pravažiuoti
Du žmonės vienas pro kitą pravažiuoja.
đi qua
Hai người đi qua nhau.
cms/verbs-webp/115267617.webp
drįsti
Jie drįso šokti iš lėktuvo.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/62788402.webp
patvirtinti
Mes mielai patvirtiname jūsų idėją.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
cms/verbs-webp/36406957.webp
įstrigti
Ratas įstrigo purve.
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
cms/verbs-webp/118253410.webp
išleisti
Ji išleido visus savo pinigus.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/125319888.webp
dengti
Ji dengia savo plaukus.
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/1422019.webp
pakartoti
Mano papūga gali pakartoti mano vardą.
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
cms/verbs-webp/122707548.webp
stovėti
Kalnų lipikas stovi ant viršūnės.
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
cms/verbs-webp/119235815.webp
mylėti
Ji tikrai myli savo arklią.
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
cms/verbs-webp/128782889.webp
stebėtis
Ji nustebėjo gavusi naujienas.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.