Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/68761504.webp
tikrinti
Dantistas tikrina paciento dantį.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
cms/verbs-webp/115172580.webp
įrodyti
Jis nori įrodyti matematinę formulę.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
cms/verbs-webp/125884035.webp
nustebinti
Ji nustebino savo tėvus dovanomis.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
cms/verbs-webp/112407953.webp
klausytis
Ji klausosi ir girdi garsą.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
cms/verbs-webp/65199280.webp
bėgti paskui
Mama bėga paskui savo sūnų.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
cms/verbs-webp/35700564.webp
ateiti
Ji ateina laiptais.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
cms/verbs-webp/115373990.webp
pasirodyti
Vandenyje staiga pasirodė didelis žuvis.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
cms/verbs-webp/112290815.webp
spręsti
Jis be vilties bando išspręsti problemą.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/93169145.webp
kalbėti
Jis kalba su savo auditorija.
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
cms/verbs-webp/80332176.webp
pabraukti
Jis pabrėžė savo teiginį.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
cms/verbs-webp/96710497.webp
pranokti
Banginiai pranoksta visus gyvūnus pagal svorį.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
cms/verbs-webp/61280800.webp
susilaikyti
Negaliu per daug išleisti pinigų; privalau susilaikyti.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.