Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/80552159.webp
veikti
Motociklas sugedo; jis daugiau neveikia.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/120870752.webp
ištraukti
Kaip jis ketina ištraukti tą didelę žuvį?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cms/verbs-webp/102731114.webp
išleisti
Leidykla išleido daug knygų.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/109109730.webp
pristatyti
Mano šuo pristatė balandį.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
cms/verbs-webp/84150659.webp
palikti
Prašau dabar nepalikti!
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
cms/verbs-webp/90539620.webp
praeiti
Laikas kartais praeina lėtai.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/129674045.webp
pirkti
Mes nupirkome daug dovanų.
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
cms/verbs-webp/124750721.webp
pasirašyti
Prašau čia pasirašyti!
Xin hãy ký vào đây!
cms/verbs-webp/129244598.webp
riboti
Dietos metu reikia riboti maisto kiekį.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
cms/verbs-webp/15845387.webp
pakelti
Mama pakelia savo kūdikį.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
cms/verbs-webp/73880931.webp
valyti
Darbininkas valo langą.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
cms/verbs-webp/100434930.webp
baigtis
Maršrutas baigiasi čia.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.