Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/55372178.webp
pažengti
Šliužai pažengia tik lėtai.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
cms/verbs-webp/124575915.webp
pagerinti
Ji nori pagerinti savo figūrą.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
cms/verbs-webp/78773523.webp
padidinti
Gyventojų skaičius žymiai padidėjo.
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
cms/verbs-webp/60395424.webp
šokinėti
Vaikas džiaugsmingai šokinėja.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
cms/verbs-webp/129403875.webp
skambėti
Varpelis skamba kiekvieną dieną.
rung
Chuông rung mỗi ngày.
cms/verbs-webp/123498958.webp
rodyti
Jis rodo savo vaikui pasaulį.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
cms/verbs-webp/123492574.webp
treniruotis
Profesionaliems sportininkams reikia kasdien treniruotis.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
cms/verbs-webp/23257104.webp
stumti
Jie stumia vyrą į vandenį.
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
cms/verbs-webp/47062117.webp
išgyventi
Ji turi išgyventi su mažai pinigų.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
cms/verbs-webp/62788402.webp
patvirtinti
Mes mielai patvirtiname jūsų idėją.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
cms/verbs-webp/96571673.webp
dažyti
Jis dažo sieną balta.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/128782889.webp
stebėtis
Ji nustebėjo gavusi naujienas.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.