Từ vựng
Học động từ – Litva

žiūrėti
Visi žiūri į savo telefonus.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.

išrauti
Piktžoles reikia išrauti.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.

vadovauti
Visada vadovauja patyręsiais trekeriais.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.

pamiegoti
Jie nori pagaliau pamiegoti bent vieną naktį.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.

laukti
Vaikai visada laukia sniego.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.

kęsti
Ji negali kęsti dainavimo.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.

išsakyti
Ji nori išsakyti savo draugei.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.

sekti
Mano šuo seka mane, kai aš bėgioju.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.

žiūrėti vienas į kitą
Jie žiūrėjo vienas į kitą ilgą laiką.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.

maišyti
Reikia sumaišyti įvairius ingredientus.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.

laukti
Ji laukia autobuso.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
