Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/99169546.webp
žiūrėti
Visi žiūri į savo telefonus.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
cms/verbs-webp/54608740.webp
išrauti
Piktžoles reikia išrauti.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cms/verbs-webp/75487437.webp
vadovauti
Visada vadovauja patyręsiais trekeriais.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
cms/verbs-webp/101945694.webp
pamiegoti
Jie nori pagaliau pamiegoti bent vieną naktį.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/75508285.webp
laukti
Vaikai visada laukia sniego.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
cms/verbs-webp/117953809.webp
kęsti
Ji negali kęsti dainavimo.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
cms/verbs-webp/15441410.webp
išsakyti
Ji nori išsakyti savo draugei.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
cms/verbs-webp/90773403.webp
sekti
Mano šuo seka mane, kai aš bėgioju.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
cms/verbs-webp/106851532.webp
žiūrėti vienas į kitą
Jie žiūrėjo vienas į kitą ilgą laiką.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
cms/verbs-webp/128159501.webp
maišyti
Reikia sumaišyti įvairius ingredientus.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
cms/verbs-webp/118588204.webp
laukti
Ji laukia autobuso.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/117658590.webp
išnykti
Daug gyvūnų šiandien išnyko.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.