Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/82258247.webp
matyti
Jie nematė artėjančios katastrofos.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
cms/verbs-webp/94482705.webp
versti
Jis gali versti šešiomis kalbomis.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
cms/verbs-webp/115628089.webp
ruošti
Ji ruošia tortą.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
cms/verbs-webp/106665920.webp
jaustis
Motina jaučia daug meilės savo vaikui.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
cms/verbs-webp/123213401.webp
nekęsti
Du berniukai vienas kito nekenčia.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/120978676.webp
sudegti
Ugnis sudegins daug miško.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/65313403.webp
nusileisti
Jis nusileidžia laiptais.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
cms/verbs-webp/99455547.webp
priimti
Kai kurie žmonės nenori priimti tiesos.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
cms/verbs-webp/109109730.webp
pristatyti
Mano šuo pristatė balandį.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
cms/verbs-webp/47062117.webp
išgyventi
Ji turi išgyventi su mažai pinigų.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
cms/verbs-webp/4706191.webp
praktikuotis
Moteris praktikuoja jogą.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
cms/verbs-webp/118483894.webp
mėgautis
Ji mėgaujasi gyvenimu.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.