Từ vựng
Học động từ – Litva

matyti
Jie nematė artėjančios katastrofos.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.

versti
Jis gali versti šešiomis kalbomis.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.

ruošti
Ji ruošia tortą.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.

jaustis
Motina jaučia daug meilės savo vaikui.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.

nekęsti
Du berniukai vienas kito nekenčia.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.

sudegti
Ugnis sudegins daug miško.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.

nusileisti
Jis nusileidžia laiptais.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.

priimti
Kai kurie žmonės nenori priimti tiesos.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.

pristatyti
Mano šuo pristatė balandį.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.

išgyventi
Ji turi išgyventi su mažai pinigų.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.

praktikuotis
Moteris praktikuoja jogą.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
