Từ vựng

Học động từ – Ba Tư

cms/verbs-webp/88806077.webp
برخاستن
متاسفانه هواپیمای او بدون او برخاسته است.
brkhastn
mtasfanh hwapeamaa aw bdwn aw brkhasth ast.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
cms/verbs-webp/10206394.webp
تحمل کردن
او به سختی می‌تواند درد را تحمل کند!
thml kerdn
aw bh skhta ma‌twand drd ra thml kend!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/89635850.webp
شماره گرفتن
او تلفن را برداشت و شماره را وارد کرد.
shmarh gurftn
aw tlfn ra brdasht w shmarh ra ward kerd.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/92145325.webp
نگاه کردن
او از یک سوراخ نگاه می‌کند.
nguah kerdn
aw az ake swrakh nguah ma‌kend.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
cms/verbs-webp/80060417.webp
دور کردن
او با اتومبیلش دور می‌زند.
dwr kerdn
aw ba atwmbalsh dwr ma‌znd.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
cms/verbs-webp/93221279.webp
سوزاندن
یک آتش در شومینه می‌سوزد.
swzandn
ake atsh dr shwmanh ma‌swzd.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/103719050.webp
توسعه دادن
آن‌ها یک استراتژی جدید را توسعه می‌دهند.
tws’eh dadn
an‌ha ake astratjea jdad ra tws’eh ma‌dhnd.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
cms/verbs-webp/109099922.webp
یادآوری کردن
رایانه به من قرار‌هایم را یادآوری می‌کند.
aadawra kerdn
raaanh bh mn qrar‌haam ra aadawra ma‌kend.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
cms/verbs-webp/123619164.webp
شنا کردن
او به طور منظم شنا می‌زند.
shna kerdn
aw bh twr mnzm shna ma‌znd.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
cms/verbs-webp/90617583.webp
بالا آوردن
او بسته را به طرف پله‌ها می‌برد.
bala awrdn
aw bsth ra bh trf pelh‌ha ma‌brd.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/20792199.webp
بیرون کشیدن
پریز بیرون کشیده شده!
barwn keshadn
peraz barwn keshadh shdh!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
cms/verbs-webp/120700359.webp
کُشتن
مار موش را کُشت.
keushtn
mar mwsh ra keusht.
giết
Con rắn đã giết con chuột.