Từ vựng

Học động từ – Ba Tư

cms/verbs-webp/101765009.webp
همراهی کردن
سگ با آنها همراهی می‌کند.
hmraha kerdn
sgu ba anha hmraha ma‌kend.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/107996282.webp
اشاره کردن
معلم به مثال روی تخته اشاره می‌کند.
asharh kerdn
m’elm bh mthal rwa tkhth asharh ma‌kend.
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
cms/verbs-webp/130814457.webp
اضافه کردن
او بعضی شیر به قهوه اضافه می‌کند.
adafh kerdn
aw b’eda shar bh qhwh adafh ma‌kend.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
cms/verbs-webp/72855015.webp
دریافت کردن
او هدیه بسیار خوبی دریافت کرد.
draaft kerdn
aw hdah bsaar khwba draaft kerd.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
cms/verbs-webp/85871651.webp
نیاز داشتن
من فوراً به تعطیلات نیاز دارم؛ باید بروم!
naaz dashtn
mn fwraan bh t’etalat naaz darm؛ baad brwm!
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
cms/verbs-webp/115224969.webp
بخشیدن
من بدهی‌های او را می‌بخشم.
bkhshadn
mn bdha‌haa aw ra ma‌bkhshm.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/90309445.webp
انجام شدن
مراسم تدفین روز پیش از دیروز انجام شد.
anjam shdn
mrasm tdfan rwz peash az darwz anjam shd.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/61162540.webp
فعال کردن
دود، زنگار را فعال کرد.
f’eal kerdn
dwd, znguar ra f’eal kerd.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
cms/verbs-webp/91367368.webp
قدم زدن
خانواده در روزهای یکشنبه قدم می‌زند.
qdm zdn
khanwadh dr rwzhaa akeshnbh qdm ma‌znd.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
cms/verbs-webp/116233676.webp
آموزش دادن
او جغرافیا می‌آموزد.
amwzsh dadn
aw jghrafaa ma‌amwzd.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
cms/verbs-webp/111021565.webp
تنفر داشتن
او از عناکبوت تنفر دارد.
tnfr dashtn
aw az ’enakebwt tnfr dard.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
cms/verbs-webp/122224023.webp
به عقب برگرداندن
به زودی باید دوباره ساعت را به عقب برگردانیم.
bh ’eqb brgurdandn
bh zwda baad dwbarh sa’et ra bh ’eqb brgurdanam.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.