Từ vựng
Học động từ – Thụy Điển

måla
Jag har målat en vacker bild åt dig!
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!

tvätta
Modern tvättar sitt barn.
rửa
Người mẹ rửa con mình.

garantera
Försäkring garanterar skydd vid olyckor.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.

ringa
Klockan ringer varje dag.
rung
Chuông rung mỗi ngày.

skydda
En hjälm ska skydda mot olyckor.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.

lyfta
Containern lyfts av en kran.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.

svara
Eleven svarar på frågan.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.

sjunga
Barnen sjunger en sång.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.

träffa
Vännerna träffades för en gemensam middag.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.

skriva till
Han skrev till mig förra veckan.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.

fälla
Arbetaren fäller trädet.
đốn
Người công nhân đốn cây.
