Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/98082968.webp
kuulama
Ta kuulab teda.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
cms/verbs-webp/81025050.webp
võitlema
Sportlased võitlevad omavahel.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
cms/verbs-webp/40094762.webp
äratama
Äratuskell äratab teda kell 10 hommikul.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/118868318.webp
meeldima
Talle meeldib šokolaad rohkem kui köögiviljad.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
cms/verbs-webp/93221270.webp
ära eksima
Ma eksisin teel ära.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/113393913.webp
peatuma
Taksod on peatuses peatunud.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
cms/verbs-webp/99592722.webp
moodustama
Me moodustame koos hea meeskonna.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/115628089.webp
valmistama
Ta valmistab kooki.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
cms/verbs-webp/74916079.webp
saabuma
Ta saabus õigeaegselt.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/77738043.webp
alustama
Sõdurid on alustamas.
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
cms/verbs-webp/124525016.webp
jääma maha
Ta noorusaeg jääb kaugele taha.
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
cms/verbs-webp/115224969.webp
andestama
Ma annan talle võlad andeks.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.