Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/57248153.webp
mainima
Ülemus mainis, et ta vallandab ta.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/86583061.webp
maksma
Ta maksis krediitkaardiga.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/50772718.webp
tühistama
Leping on tühistatud.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/129203514.webp
vestlema
Ta vestleb sageli oma naabriga.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
cms/verbs-webp/93169145.webp
rääkima
Ta räägib oma kuulajaskonnaga.
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
cms/verbs-webp/120978676.webp
maha põlema
Tuli põletab maha palju metsa.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/104825562.webp
seadistama
Sa pead kella seadistama.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
cms/verbs-webp/114052356.webp
kõrbema
Liha ei tohi grillil kõrbema minna.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/85860114.webp
edasi minema
Sa ei saa sellest punktist edasi minna.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/87994643.webp
kõndima
Grupp kõndis üle silla.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
cms/verbs-webp/126506424.webp
üles minema
Matkagrupp läks mäest üles.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/121928809.webp
tugevdama
Võimlemine tugevdab lihaseid.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.