Từ vựng
Học động từ – Estonia

poole jooksma
Tüdruk jookseb oma ema poole.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.

jooksma hakkama
Sportlane on just alustamas jooksmist.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.

sõnatuks jätma
Üllatus jättis ta sõnatuks.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.

kontrollima
Ta kontrollib, kes seal elab.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.

maha põlema
Tuli põletab maha palju metsa.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.

nõustuma
Nad nõustusid tehingu tegema.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.

kontrollima
Hambaarst kontrollib patsiendi hambumust.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.

töötama
Mootorratas on katki; see ei tööta enam.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.

segama
Mitmesuguseid koostisosi tuleb segada.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.

kaasa sõitma
Kas ma võin sinuga kaasa sõita?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?

sisse logima
Peate parooliga sisse logima.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
