Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/32796938.webp
ära saatma
Ta tahab kirja kohe ära saata.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/125385560.webp
pesema
Ema peseb oma last.
rửa
Người mẹ rửa con mình.
cms/verbs-webp/104476632.webp
nõusid pesema
Mulle ei meeldi nõusid pesta.
rửa
Tôi không thích rửa chén.
cms/verbs-webp/71589160.webp
sisestama
Palun sisestage kood nüüd.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/92207564.webp
sõitma
Nad sõidavad nii kiiresti kui suudavad.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
cms/verbs-webp/130770778.webp
reisima
Talle meeldib reisida ja ta on näinud paljusid riike.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
cms/verbs-webp/44782285.webp
laskma
Ta laseb oma tuulelohet lennata.
để
Cô ấy để diều của mình bay.
cms/verbs-webp/43532627.webp
elama
Nad elavad ühiskorteris.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
cms/verbs-webp/124545057.webp
kuulama
Lapsed armastavad kuulata tema lugusid.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
cms/verbs-webp/120700359.webp
tapma
Madu tappis hiire.
giết
Con rắn đã giết con chuột.
cms/verbs-webp/116067426.webp
ära jooksma
Kõik jooksid tule eest ära.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
cms/verbs-webp/130288167.webp
puhastama
Ta puhastab kööki.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.