Từ vựng

Học động từ – Séc

cms/verbs-webp/38296612.webp
existovat
Dinosauři dnes již neexistují.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
cms/verbs-webp/99602458.webp
omezit
Měl by být obchod omezen?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
cms/verbs-webp/82095350.webp
tlačit
Sestra tlačí pacienta na vozíku.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
cms/verbs-webp/102238862.webp
navštívit
Starý přítel ji navštíví.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
cms/verbs-webp/127720613.webp
stýskat se
Hodně se mu po jeho přítelkyni stýská.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/64053926.webp
překonat
Sportovci překonali vodopád.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
cms/verbs-webp/49585460.webp
ocitnout se
Jak jsme se ocitli v této situaci?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
cms/verbs-webp/75281875.webp
starat se o
Náš domovník se stará o odstraňování sněhu.
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
cms/verbs-webp/85968175.webp
poškodit
V nehodě byly poškozeny dva automobily.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
cms/verbs-webp/75001292.webp
odjet
Když se světla změnila, auta odjela.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
cms/verbs-webp/5135607.webp
vystěhovat se
Soused se vystěhuje.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
cms/verbs-webp/118026524.webp
dostávat
Mohu dostávat velmi rychlý internet.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.