Từ vựng
Học động từ – Séc

způsobit
Alkohol může způsobit bolesti hlavy.
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.

sejít se
Je hezké, když se dva lidé sejdou.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.

otevírat
Dítě otevírá svůj dárek.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.

zvednout
Kontejner je zvedán jeřábem.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.

mýlit se
Opravdu jsem se tam mýlil!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!

vyskočit
Ryba vyskočí z vody.
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.

otevřít
Trezor lze otevřít tajným kódem.
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.

uvíznout
Kolo uvízlo v blátě.
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.

kontrolovat
Mechanik kontroluje funkce auta.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.

zařídit
Moje dcera chce zařídit svůj byt.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.

tisknout
Knihy a noviny se tisknou.
in
Sách và báo đang được in.
