Từ vựng
Học động từ – Albania

përdor
Ne përdorim maska kundër gazit në zjarr.
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.

shkoj
Ku po shkoni të dy?
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?

ndodh
Këtu ka ndodhur një aksident.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.

punoj mbi
Ai duhet të punojë mbi të gjitha këto dosje.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.

ngrit
Kontejneri ngrihet nga një kran.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.

mërzitem
Ajo mërzitet sepse ai gjithmonë fërkon.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.

vlerësoj
Ai vlerëson performancën e kompanisë.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.

largohem
Turistët largohen nga plazhi në mesditë.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.

guxoj
Nuk guxoj të hidhem në ujë.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.

kthehem
Bumerangu u kthye.
trở lại
Con lạc đà trở lại.

lë pa fjalë
Surprise e lë atë pa fjalë.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
