Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/47225563.webp
לחשוב ביחד
צריך לחשוב ביחד במשחקי קלפים.
lhshvb byhd
tsryk lhshvb byhd bmshhqy qlpym.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
cms/verbs-webp/94482705.webp
לתרגם
הוא יכול לתרגם בין שש שפות.
ltrgm
hva ykvl ltrgm byn shsh shpvt.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
cms/verbs-webp/108350963.webp
מעשיר
התבלינים מעשירים את המאכל שלנו.
m’eshyr
htblynym m’eshyrym at hmakl shlnv.
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
cms/verbs-webp/106203954.webp
משתמשים
אנו משתמשים במסכות גז באש.
mshtmshym
anv mshtmshym bmskvt gz bash.
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
cms/verbs-webp/131098316.webp
להתחתן
אסור לקטינים להתחתן.
lhthtn
asvr lqtynym lhthtn.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
cms/verbs-webp/85860114.webp
להמשיך
אתה לא יכול להמשיך יותר מכאן.
lhmshyk
ath la ykvl lhmshyk yvtr mkan.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/27564235.webp
עבד על
הוא צריך לעבוד על כל התיקים האלה.
’ebd ’el
hva tsryk l’ebvd ’el kl htyqym halh.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
cms/verbs-webp/18316732.webp
נוסע
הרכב נוסע דרך עץ.
nvs’e
hrkb nvs’e drk ’ets.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/123211541.webp
להוריד שלג
הוריד הרבה שלג היום.
lhvryd shlg
hvryd hrbh shlg hyvm.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
cms/verbs-webp/57410141.webp
מגלה
בני תמיד מגלה הכל.
mglh
bny tmyd mglh hkl.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
cms/verbs-webp/108295710.webp
לאיית
הילדים לומדים לאיית.
layyt
hyldym lvmdym layyt.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
cms/verbs-webp/110667777.webp
אחראי
הרופא אחראי לטיפול.
ahray
hrvpa ahray ltypvl.
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.