Từ vựng
Học động từ – Do Thái

נוסע
הרכב נוסע דרך עץ.
nvs’e
hrkb nvs’e drk ’ets.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.

יצאו
אורחינו החופשיים יצאו אתמול.
ytsav
avrhynv hhvpshyym ytsav atmvl.
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.

לקחת איתך
לקחנו איתנו עץ חג המולד.
lqht aytk
lqhnv aytnv ’ets hg hmvld.
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.

דורשת
הנכדה שלי דורשת הרבה ממני.
dvrsht
hnkdh shly dvrsht hrbh mmny.
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.

מצא
הוא מצא את הדלת פתוחה.
mtsa
hva mtsa at hdlt ptvhh.
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.

לחשוד
הוא חושד שזו החברה שלו.
lhshvd
hva hvshd shzv hhbrh shlv.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.

להוציא
איך הוא הולך להוציא את הדג הגדול הזה?
lhvtsya
ayk hva hvlk lhvtsya at hdg hgdvl hzh?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?

להאזין
הוא אוהב להאזין לבטן אשתו הברה.
lhazyn
hva avhb lhazyn lbtn ashtv hbrh.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.

להרים
המכולה מורמת על ידי דרג.
lhrym
hmkvlh mvrmt ’el ydy drg.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.

להסתדר
היא צריכה להסתדר עם כסף מעט.
lhstdr
hya tsrykh lhstdr ’em ksp m’et.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.

לרכוב
לילדים אוהבים לרכוב על אופניים או קורקינטים.
lrkvb
lyldym avhbym lrkvb ’el avpnyym av qvrqyntym.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
