אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
יבוטלו
הרבה משרות יבוטלו בקרוב בחברה הזו.

nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
רוקדים
הם רוקדים טנגו באהבה.

rửa
Người mẹ rửa con mình.
שוטפת
האם שוטפת את הילד.

bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
להגן
ילדים חייבים להיגן עליהם.

chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
לברוח
כולם ברחו מהאש.

nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
הזנתי
הזנתי את הפגישה ליומן שלי.

chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
להקדיש תשומת לב
צריך להקדיש תשומת לב לשלטי התנועה.

đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
לאסוף
הילד אוסף מהגן.

tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
לבלות
היא בלתה את כל הכסף שלה.

cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
להודות
הוא הודה לה בפרחים.

quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
מתעניין
הילד שלנו מתעניין מאוד במוזיקה.
