‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
מסלים
הוא מסלים פיצות לבתים.
cms/verbs-webp/129945570.webp
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
להגיב
היא הגיבה בשאלה.
cms/verbs-webp/56994174.webp
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
יוצא
מה יוצא מהביצה?
cms/verbs-webp/99455547.webp
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
מקבל
ישנם אנשים שלא רוצים לקבל את האמת.
cms/verbs-webp/35862456.webp
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
מתחיל
חיים חדשים מתחילים עם הנישואין.
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
משלים
הוא משלים את מסלול הריצה שלו כל יום.
cms/verbs-webp/80427816.webp
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
מתקנת
המורה מתקנת את מאמרי התלמידים.
cms/verbs-webp/108991637.webp
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
מתחמקת
היא מתחמקת מהעובד שלה.
cms/verbs-webp/74119884.webp
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
לפתוח
הילד פותח את המתנה שלו.
cms/verbs-webp/123519156.webp
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
לבלות
היא מבלה את כל הזמן הפנוי שלה בחוץ.
cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
התרגש
הנוף התרגש אותו.
cms/verbs-webp/91147324.webp
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
לפרגן
הוא זוכה במדליה.