‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/67232565.webp
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
הסכים
השכנים לא הסכימו על הצבע.
cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
הובס
הכלב החלש יותר הובס בקרב.
cms/verbs-webp/78932829.webp
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
לתמוך
אנחנו תומכים ביצירתיות של הילד שלנו.
cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
מודד
המכשיר הזה מודד כמה אנו אוכלים.
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
משלים
הוא משלים את מסלול הריצה שלו כל יום.
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
לשרת
המלצר משרת את האוכל.
cms/verbs-webp/20045685.webp
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
להופיע רושם
זה באמת הופיע רושם עלינו!
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
לשיר
הילדים שרים שיר.
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
לתת
האבא רוצה לתת לבנו קצת כסף נוסף.
cms/verbs-webp/120459878.webp
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
יש
לבתנו יומולדת היום.
cms/verbs-webp/113418330.webp
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
החליטה
היא החליטה על תסרוקת חדשה.
cms/verbs-webp/92054480.webp
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
הלך
לאן הלך האגם שהיה כאן?