‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
יבוטלו
הרבה משרות יבוטלו בקרוב בחברה הזו.
cms/verbs-webp/97188237.webp
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
רוקדים
הם רוקדים טנגו באהבה.
cms/verbs-webp/125385560.webp
rửa
Người mẹ rửa con mình.
שוטפת
האם שוטפת את הילד.
cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
להגן
ילדים חייבים להיגן עליהם.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
לברוח
כולם ברחו מהאש.
cms/verbs-webp/129084779.webp
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
הזנתי
הזנתי את הפגישה ליומן שלי.
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
להקדיש תשומת לב
צריך להקדיש תשומת לב לשלטי התנועה.
cms/verbs-webp/104907640.webp
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
לאסוף
הילד אוסף מהגן.
cms/verbs-webp/118253410.webp
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
לבלות
היא בלתה את כל הכסף שלה.
cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
להודות
הוא הודה לה בפרחים.
cms/verbs-webp/47737573.webp
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
מתעניין
הילד שלנו מתעניין מאוד במוזיקה.
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
חכה
היא מחכה לאוטובוס.