אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
לחזור
אתה יכול לחזור על זה בבקשה?

thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
רוצה
החברה רוצה להעסיק יותר אנשים.

kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
בודק
הוא בודק מי גר שם.

trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
מענה
התלמידה מענה על השאלה.

sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
לגור ביחד
השניים מתכננים לגור ביחד בקרוב.

xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
אירע
אירעה פה תאונה.

tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
לחסוך
אתה יכול לחסוך בדמי החימום.

trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
לפספס
הוא פספס את ההזדמנות לגול.

đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
הגיע
הוא הגיע בדיוק בזמן.

phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
מסלימה
בתנו מסלימה עיתונים במהלך החגים.

lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
מביא
הכלב מביא את הכדור מהמים.
