‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/111750432.webp
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
תלויים
שניים תלויים על ענף.
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
מצביעים
הבוחרים מצביעים היום על עתידם.
cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
סופרת
היא סופרת את המטבעות.
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
מביא
השליח מביא חבילה.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
לקפוץ
הילד מקפץ למעלה.
cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
גורם
האלכוהול יכול לגרום לכאבי ראש.
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
לצלצל
הפעמון מצלצל כל יום.
cms/verbs-webp/35700564.webp
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
באה
היא באה למעלה במדרגות.
cms/verbs-webp/95056918.webp
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
מוביל
הוא מוביל את הילדה בידו.
cms/verbs-webp/65840237.webp
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
לשלוח
הסחורה תישלח אלי בחבילה.
cms/verbs-webp/127554899.webp
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
להעדיף
הבת שלנו לא קוראת ספרים; היא מעדיפה את הטלפון שלה.
cms/verbs-webp/46998479.webp
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
מדונים
הם מדונים בתוכניותיהם.