‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/1502512.webp
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
לקרוא
אני לא יכול לקרוא בלעדי משקפיים.
cms/verbs-webp/116358232.webp
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
אירע
משהו רע אירע.
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
לטייל
הוא אוהב לטייל וראה הרבה מדינות.
cms/verbs-webp/86710576.webp
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
יצאו
אורחינו החופשיים יצאו אתמול.
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
להרוג
היזהר, אתה יכול להרוג מישהו עם הגרזן הזה!
cms/verbs-webp/42988609.webp
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
התקע
הוא התקע על החבל.
cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.
הרבה אנשים מתים
הרבה אנשים מתים בסרטים.
cms/verbs-webp/105875674.webp
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
לבעוט
באומנויות הלחימה, אתה חייב לדעת לבעוט היטב.
cms/verbs-webp/11497224.webp
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
מענה
התלמידה מענה על השאלה.
cms/verbs-webp/105504873.webp
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
רוצה לעזוב
היא רוצה לעזוב את המלון.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
להתרחש
ההלוויה התרחשה שלשום.
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
לצבוע
הוא צובע את הקיר לבן.