אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
להסתכל
הם הסתכלו זה על זה לאורך זמן.

che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
הכיסה
היא הכיסה את הלחם בגבינה.

nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
להאזין
הוא אוהב להאזין לבטן אשתו הברה.

bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
מתעצבנת
היא מתעצבנת כי הוא תמיד נוחר.

bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
להגן
ילדים חייבים להיגן עליהם.

đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
לאסוף
הילד אוסף מהגן.

đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
התאים
המחיר התאים לחישוב.

cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
חותכים
לסלט, צריך לחתוך את המלפפון.

rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
עזב
התיירים עוזבים את החוף בצהריים.

cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
להמריא
לצערי, המטוס שלה המריא בלעדיה.

làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
משמח
השער משמח את אוהדי הכדורגל הגרמניים.
