אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
לקרוא
אני לא יכול לקרוא בלעדי משקפיים.

xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
אירע
משהו רע אירע.

du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
לטייל
הוא אוהב לטייל וראה הרבה מדינות.

rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
יצאו
אורחינו החופשיים יצאו אתמול.

giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
להרוג
היזהר, אתה יכול להרוג מישהו עם הגרזן הזה!

mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
התקע
הוא התקע על החבל.

chết
Nhiều người chết trong phim.
הרבה אנשים מתים
הרבה אנשים מתים בסרטים.

đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
לבעוט
באומנויות הלחימה, אתה חייב לדעת לבעוט היטב.

trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
מענה
התלמידה מענה על השאלה.

muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
רוצה לעזוב
היא רוצה לעזוב את המלון.

diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
להתרחש
ההלוויה התרחשה שלשום.
