‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/108520089.webp
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
מכילים
דגים, גבינה וחלב מכילים הרבה חלבון.
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
חותכים
לסלט, צריך לחתוך את המלפפון.
cms/verbs-webp/114415294.webp
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
הוכה
האופניים הוכו.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
לברוח
כולם ברחו מהאש.
cms/verbs-webp/112408678.webp
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
להזמין
אנו מזמינים אותך למסיבת סילבסטר שלנו.
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
מוסיף
משלוח הפיצה מוסיף את הפיצה.
cms/verbs-webp/88615590.webp
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
איך לתאר
איך ניתן לתאר צבעים?
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
לחזור
הוא לא יכול לחזור לבד.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
הרגיש
הרכבת הרגיש את הרכב.
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
להקדיש תשומת לב
צריך להקדיש תשומת לב לשלטי התנועה.
cms/verbs-webp/74119884.webp
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
לפתוח
הילד פותח את המתנה שלו.
cms/verbs-webp/120870752.webp
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
להוציא
איך הוא הולך להוציא את הדג הגדול הזה?