‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/99169546.webp
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
להסתכל
כולם מסתכלים על הטלפונים שלהם.
cms/verbs-webp/67880049.webp
buông
Bạn không được buông tay ra!
שחרר
אסור לך לשחרר את האחיזה!
cms/verbs-webp/84476170.webp
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
דרש
הוא דרש פיצוי מהאדם שהתקל עמו.
cms/verbs-webp/84330565.webp
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
לקחת זמן
זה לקח הרבה זמן עד שהמזוודה שלו הגיעה.
cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
מגלה
בני תמיד מגלה הכל.
cms/verbs-webp/119520659.webp
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
להעלות
כמה פעמים אני צריך להעלות את הוויכוח הזה?
cms/verbs-webp/124545057.webp
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
להאזין
הילדים אוהבים להאזין לסיפוריה.
cms/verbs-webp/47241989.webp
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
לחפש
מה שאתה לא יודע, אתה צריך לחפש.
cms/verbs-webp/123834435.webp
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
להחזיר
המכשיר פגום; הספק חייב להחזיר אותו.
cms/verbs-webp/77581051.webp
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
להציע
מה אתה מציע לי על הדג שלי?
cms/verbs-webp/116233676.webp
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
ללמד
הוא מלמד גיאוגרפיה.
cms/verbs-webp/87994643.webp
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
הלך
הקבוצה הלכה על הגשר.