אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
יצר
הוא יצר דגם לבית.

trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
מענה
התלמידה מענה על השאלה.

dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
להגיע
המוניות הגיעו לתחנה.

đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
הולכים לטייל
המשפחה הולכת לטייל בימי ראשון.

tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
קיים
הדינוזורים אינם קיימים יותר היום.

đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
דורש
הוא דורש פיצוי.

che
Đứa trẻ tự che mình.
מכסה
הילד מכסה את עצמו.

nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
להסתכל
היא מסתכלת למטה לעמק.

xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
להסתדר
היא צריכה להסתדר עם כסף מעט.

tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
לחפש
מה שאתה לא יודע, אתה צריך לחפש.

mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
מוביל
משאית הזבל מובילה את הזבל שלנו.
