אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
לפתור
הוא מנסה ללא תועלת לפתור בעיה.

xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
להוציא לאור
ההוצאה הוציאה לאור הרבה ספרים.

kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
בודק
הוא בודק מי גר שם.

đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
לא להכות
ההורים לא צריכים להכות את הילדים שלהם.

dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
להציב בצד
אני רוצה להציב בצד כסף לאחר מכן כל חודש.

sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
לתקן
הוא רצה לתקן את הכבל.

đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
הגיעה
המטוס הגיע בזמן.

kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
להתחתן
אסור לקטינים להתחתן.

huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
לאמן
הכלב אומן על ידיה.

gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
קוראת
הילדה קוראת לחברתה.

viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
כותב
הוא כותב מכתב.
