‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/112408678.webp
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
להזמין
אנו מזמינים אותך למסיבת סילבסטר שלנו.
cms/verbs-webp/116166076.webp
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
לשלם
היא שולמת באינטרנט בכרטיס אשראי.
cms/verbs-webp/96318456.webp
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
לתת
האם אני צריך לתת את הכסף שלי לגבאי?
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
אני לא
אני לא שומע אותך!
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
נוסעים
המכוניות נוסעות במעגל.
cms/verbs-webp/104302586.webp
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
קיבלתי
קיבלתי את האובול.
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
מנקה
העובד מנקה את החלון.
cms/verbs-webp/14606062.webp
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
זכאי
קשישים זכאים לפנסיה.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
ממשיכה
השיירה ממשיכה במסעה.
cms/verbs-webp/86215362.webp
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
לשלוח
החברה הזו שולחת מוצרים לכל העולם.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
לצעוק
אם אתה רוצה להישמע, עליך לצעוק את הודעתך בקול.
cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
תלויים
בחורף הם תולים בית ציפורים.