‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
לפתור
הוא מנסה ללא תועלת לפתור בעיה.
cms/verbs-webp/102731114.webp
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
להוציא לאור
ההוצאה הוציאה לאור הרבה ספרים.
cms/verbs-webp/106725666.webp
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
בודק
הוא בודק מי גר שם.
cms/verbs-webp/35137215.webp
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
לא להכות
ההורים לא צריכים להכות את הילדים שלהם.
cms/verbs-webp/122290319.webp
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
להציב בצד
אני רוצה להציב בצד כסף לאחר מכן כל חודש.
cms/verbs-webp/104818122.webp
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
לתקן
הוא רצה לתקן את הכבל.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
הגיעה
המטוס הגיע בזמן.
cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
להתחתן
אסור לקטינים להתחתן.
cms/verbs-webp/114091499.webp
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
לאמן
הכלב אומן על ידיה.
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
קוראת
הילדה קוראת לחברתה.
cms/verbs-webp/119895004.webp
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
כותב
הוא כותב מכתב.
cms/verbs-webp/86196611.webp
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
לדרוס
לצערי, רבים מהחיות מדרסים על ידי רכבים.