‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/114091499.webp
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
לאמן
הכלב אומן על ידיה.
cms/verbs-webp/90321809.webp
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
לבלות כסף
אנחנו צריכים לבלות הרבה כסף על תיקונים.
cms/verbs-webp/35137215.webp
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
לא להכות
ההורים לא צריכים להכות את הילדים שלהם.
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
לשלוח
החבילה הזו תישלח בקרוב.
cms/verbs-webp/104302586.webp
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
קיבלתי
קיבלתי את האובול.
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
משלים
הוא משלים את מסלול הריצה שלו כל יום.
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
לאיית
הילדים לומדים לאיית.
cms/verbs-webp/82893854.webp
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
עובד
האם הטבלטים שלך כבר עובדים?
cms/verbs-webp/74693823.webp
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
לצטרך
אתה צריך מקית להחליף את הצמיג.
cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
מתועבת
היא מתועבת מעכבישים.
cms/verbs-webp/96318456.webp
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
לתת
האם אני צריך לתת את הכסף שלי לגבאי?
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
להרוג
היזהר, אתה יכול להרוג מישהו עם הגרזן הזה!