‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
לצפות
הילדים תמיד מצפים לשלג.
cms/verbs-webp/86996301.webp
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
להגן
החברים האלו תמיד רוצים להגן אחד על השני.
cms/verbs-webp/38620770.webp
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
להכניס
לא כדאי להכניס שמן לקרקע.
cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
לתת שם
כמה מדינות אתה יכול לתת להם שם?
cms/verbs-webp/125400489.webp
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
עזב
התיירים עוזבים את החוף בצהריים.
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
הכניס
היה משלג בחוץ והכנסנו אותם.
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
מלווה
הכלב מלווה אותם.
cms/verbs-webp/71991676.webp
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
השאיר
הם השאירו את הילד שלהם בתחנה בטעות.
cms/verbs-webp/58292283.webp
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
דורש
הוא דורש פיצוי.
cms/verbs-webp/89084239.webp
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
להפחית
אני בהחלט צריך להפחית את הוצאות החימום שלי.
cms/verbs-webp/117953809.webp
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
לסבול
היא לא יכולה לסבול את השירה.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
להזכיר
המחשב מזכיר לי את הפגישות שלי.