‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/11579442.webp
ném
Họ ném bóng cho nhau.
לזרוק ל
הם זורקים את הכדור אחד לשני.
cms/verbs-webp/51119750.webp
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
מוצא
אני מוצא את דרכי היטב במבוך.
cms/verbs-webp/90292577.webp
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
לעבור
המים היו גבוהים מדי; המשאית לא יכולה לעבור.
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
עולה
הוא עולה במדרגות.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
הרגיש
הרכבת הרגיש את הרכב.
cms/verbs-webp/35862456.webp
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
מתחיל
חיים חדשים מתחילים עם הנישואין.
cms/verbs-webp/859238.webp
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
מתעמלת
היא מתעמלת במקצוע לא רגיל.
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
לקום
היא לא יכולה עוד לקום לבדה.
cms/verbs-webp/114272921.webp
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
מנהיג
הקאובויז מנהיגים את הבקר באמצעות סוסים.
cms/verbs-webp/128644230.webp
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
לחדש
הצייר רוצה לחדש את צבע הקיר.
cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
יבוטלו
הרבה משרות יבוטלו בקרוב בחברה הזו.
cms/verbs-webp/118574987.webp
tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
מצאתי
מצאתי פטריה יפה!