אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

ném
Họ ném bóng cho nhau.
לזרוק ל
הם זורקים את הכדור אחד לשני.

định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
מוצא
אני מוצא את דרכי היטב במבוך.

đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
לעבור
המים היו גבוהים מדי; המשאית לא יכולה לעבור.

lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
עולה
הוא עולה במדרגות.

đụng
Tàu đã đụng vào xe.
הרגיש
הרכבת הרגיש את הרכב.

bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
מתחיל
חיים חדשים מתחילים עם הנישואין.

thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
מתעמלת
היא מתעמלת במקצוע לא רגיל.

đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
לקום
היא לא יכולה עוד לקום לבדה.

chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
מנהיג
הקאובויז מנהיגים את הבקר באמצעות סוסים.

làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
לחדש
הצייר רוצה לחדש את צבע הקיר.

loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
יבוטלו
הרבה משרות יבוטלו בקרוב בחברה הזו.
