‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/85860114.webp
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
להמשיך
אתה לא יכול להמשיך יותר מכאן.
cms/verbs-webp/32149486.webp
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
להעליב
חברתי העליבה אותי היום.
cms/verbs-webp/49585460.webp
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
הגענו
איך הגענו למצב הזה?
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
מסלים
הוא מסלים פיצות לבתים.
cms/verbs-webp/92456427.webp
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
לקנות
הם רוצים לקנות בית.
cms/verbs-webp/99455547.webp
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
מקבל
ישנם אנשים שלא רוצים לקבל את האמת.
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
לגעת
החקלאי גע בצמחיו.
cms/verbs-webp/75001292.webp
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
נסעו
כשהאור השתנה, המכוניות נסעו.
cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
לאהוב
היא אוהבת שוקולית יותר מירקות.
cms/verbs-webp/120459878.webp
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
יש
לבתנו יומולדת היום.
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
מבקר
הבוס מבקר את העובד.
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
לשכב
הילדים שוכבים יחד על הדשא.