אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
לשקר
לפעמים צריך לשקר במצב חירום.

đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
להכניס
לא כדאי להכניס שמן לקרקע.

quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
לפנות
אתה יכול לפנות שמאלה.

quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
להפוך
אתה צריך להפוך את המכונית כאן.

trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
לערבב
יש לערבב מצרכים שונים.

trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
לחוות
אפשר לחוות הרפתקאות רבות דרך ספרי האגדות.

chọn
Thật khó để chọn đúng người.
לבחור
קשה לבחור את הנכון.

tin
Nhiều người tin vào Chúa.
מאמינים
הרבה אנשים מאמינים באלוהים.

dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
מוביל
הוא מוביל את הילדה בידו.

cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
להתפלל
הוא מתפלל בשקט.

nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
הזן
אנא הזן את הקוד עכשיו.
