‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
לשקר
לפעמים צריך לשקר במצב חירום.
cms/verbs-webp/38620770.webp
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
להכניס
לא כדאי להכניס שמן לקרקע.
cms/verbs-webp/94193521.webp
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
לפנות
אתה יכול לפנות שמאלה.
cms/verbs-webp/100585293.webp
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
להפוך
אתה צריך להפוך את המכונית כאן.
cms/verbs-webp/128159501.webp
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
לערבב
יש לערבב מצרכים שונים.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
לחוות
אפשר לחוות הרפתקאות רבות דרך ספרי האגדות.
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
לבחור
קשה לבחור את הנכון.
cms/verbs-webp/119417660.webp
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
מאמינים
הרבה אנשים מאמינים באלוהים.
cms/verbs-webp/95056918.webp
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
מוביל
הוא מוביל את הילדה בידו.
cms/verbs-webp/73751556.webp
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
להתפלל
הוא מתפלל בשקט.
cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
הזן
אנא הזן את הקוד עכשיו.
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
לסייר
סיירתי הרבה ברחבי העולם.