‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/116358232.webp
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
אירע
משהו רע אירע.
cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
תלויים
בחורף הם תולים בית ציפורים.
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
לצלצל
הפעמון מצלצל כל יום.
cms/verbs-webp/113393913.webp
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
להגיע
המוניות הגיעו לתחנה.
cms/verbs-webp/120128475.webp
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
לחשוב
היא תמיד צריכה לחשוב עליו.
cms/verbs-webp/112407953.webp
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
להאזין
היא מאזינה ושומעת צליל.
cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
להכריח
הוא חייב לרדת כאן.
cms/verbs-webp/108286904.webp
uống
Bò uống nước từ sông.
שותות
הפרות שותות מים מהנהר.
cms/verbs-webp/111750432.webp
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
תלויים
שניים תלויים על ענף.
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
ללכת
השעון הולך מעט איטי.
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
לבחור
קשה לבחור את הנכון.
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
נושאים
הם נושאים את הילדים על הגבם.