אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
אירע
משהו רע אירע.

treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
תלויים
בחורף הם תולים בית ציפורים.

rung
Chuông rung mỗi ngày.
לצלצל
הפעמון מצלצל כל יום.

dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
להגיע
המוניות הגיעו לתחנה.

nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
לחשוב
היא תמיד צריכה לחשוב עליו.

nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
להאזין
היא מאזינה ושומעת צליל.

phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
להכריח
הוא חייב לרדת כאן.

uống
Bò uống nước từ sông.
שותות
הפרות שותות מים מהנהר.

treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
תלויים
שניים תלויים על ענף.

chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
ללכת
השעון הולך מעט איטי.

chọn
Thật khó để chọn đúng người.
לבחור
קשה לבחור את הנכון.
