אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
יורדת
המטוס יורד מעל האוקיינוס.

cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
להודות
הוא הודה לה בפרחים.

làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
הקל
חופשה הופכת את החיים לקלים יותר.

cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
לצטרך
אתה צריך מקית להחליף את הצמיג.

biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
יודע
היא יודעת הרבה ספרים כמעט על פי פה.

chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
לברוח
כולם ברחו מהאש.

thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
בוצע
הוא בוצע את התיקון.

tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
מתאחדים
כיף כששני אנשים מתאחדים.

làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
השאיר בלתי מדובר
ההפתעה השאירה אותה בלתי מדוברת.

tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
לבלות כסף
אנחנו צריכים לבלות הרבה כסף על תיקונים.

nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
לדבר
לא צריך לדבר בקול רם בקולנוע.
