‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
לחזור
הוא לא יכול לחזור לבד.
cms/verbs-webp/120368888.webp
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
לספר
היא סיפרה לי סוד.
cms/verbs-webp/33463741.webp
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
לפתוח
אתה יכול לפתוח לי את הפחית בבקשה?
cms/verbs-webp/96391881.webp
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
הביאה
היא הביאה מתנות מסוימות.
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
לטייל
הוא אוהב לטייל וראה הרבה מדינות.
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
מתקרבות
השבלולים מתקרבים זה לזה.
cms/verbs-webp/118343897.webp
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
עבד ביחד
אנו עובדים ביחד כקבוצה.
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
מלחמים
כוח האש מלחם באש מהאוויר.
cms/verbs-webp/116166076.webp
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
לשלם
היא שולמת באינטרנט בכרטיס אשראי.
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
לשכב
הילדים שוכבים יחד על הדשא.
cms/verbs-webp/115207335.webp
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
לפתוח
הכספת יכולה להיפתח באמצעות הקוד הסודי.
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
עזב
הרבה אנגלים רצו לעזוב את האיחוד האירופי.