‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/49585460.webp
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
הגענו
איך הגענו למצב הזה?
cms/verbs-webp/67232565.webp
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
הסכים
השכנים לא הסכימו על הצבע.
cms/verbs-webp/115267617.webp
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
העזו
הם העזו לקפוץ מתוך המטוס.
cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
להוכיח
הוא רוצה להוכיח נוסחה מתמטית.
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
חכה
היא מחכה לאוטובוס.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
מוסיפה
האם מוסיפה את הבת הביתה.
cms/verbs-webp/100011426.webp
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
להשפיע
אל תתן לאחרים להשפיע עליך!
cms/verbs-webp/119404727.webp
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
היית צריך
היית צריך לעשות את זה לפני שעה!
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
לאפשר כניסה
האם כדאי לאפשר לפליטים להיכנס בגבולות?
cms/verbs-webp/99633900.webp
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
לחקור
האנשים רוצים לחקור את מאדים.
cms/verbs-webp/94555716.webp
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
הפכו
הם הפכו לצוות טוב.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
מגרש
הברבור האחד מגרש את השני.