אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
לחזור
הוא לא יכול לחזור לבד.

nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
לספר
היא סיפרה לי סוד.

mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
לפתוח
אתה יכול לפתוח לי את הפחית בבקשה?

nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
הביאה
היא הביאה מתנות מסוימות.

du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
לטייל
הוא אוהב לטייל וראה הרבה מדינות.

tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
מתקרבות
השבלולים מתקרבים זה לזה.

làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
עבד ביחד
אנו עובדים ביחד כקבוצה.

chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
מלחמים
כוח האש מלחם באש מהאוויר.

trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
לשלם
היא שולמת באינטרנט בכרטיס אשראי.

nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
לשכב
הילדים שוכבים יחד על הדשא.

mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
לפתוח
הכספת יכולה להיפתח באמצעות הקוד הסודי.
