‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
לפספס
הוא פספס את ההזדמנות לגול.
cms/verbs-webp/82095350.webp
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
לדחוף
האחות מדחפת את המטופל בכיסא גלגלים.
cms/verbs-webp/121180353.webp
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
לאבד
המתן, איבדת את הארנק שלך!
cms/verbs-webp/102731114.webp
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
להוציא לאור
ההוצאה הוציאה לאור הרבה ספרים.
cms/verbs-webp/120015763.webp
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
רוצה לצאת
הילד רוצה לצאת החוצה.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
מחבק
הוא מחבק את אביו הזקן.
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
לה sounding כמו
הקול שלה נשמע מדהים.
cms/verbs-webp/32796938.webp
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
לשלוח
היא רוצה לשלוח את המכתב עכשיו.
cms/verbs-webp/116089884.webp
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
מבשל
מה אתה מבשל היום?
cms/verbs-webp/57248153.webp
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
לציין
המנהל ציין שהוא הולך לפטר אותו.
cms/verbs-webp/119493396.webp
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
בנו
הם בנו הרבה ביחד.
cms/verbs-webp/120900153.webp
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
לצאת
הילדים סוף סוף רוצים לצאת החוצה.