אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
לברוח
כולם ברחו מהאש.

hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
סיימה
בתנו סיימה זה עתה את האוניברסיטה.

đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
לא להכות
ההורים לא צריכים להכות את הילדים שלהם.

cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
היזהר
היזהר שלא תחלה!

xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
הופיע
דג עצום הופיע פתאום במים.

đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
באה
היא באה למעלה במדרגות.

nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
הביאה
היא הביאה מתנה יפה.

đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
לקום
היא לא יכולה עוד לקום לבדה.

giữ
Bạn có thể giữ tiền.
לשמור
אתה יכול לשמור על הכסף.

đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
נותן
הוא נותן לה את המפתח שלו.

bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
מבטיחה
הביטוח מבטיח הגנה במקרה של תאונות.
