‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/123492574.webp
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
להתאמן
האתלטים המקצועיים צריכים להתאמן כל יום.
cms/verbs-webp/120700359.webp
giết
Con rắn đã giết con chuột.
הרוג
הנחש הרג את העכבר.
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
מסביר
הסבא מסביר את העולם לנכדו.
cms/verbs-webp/80357001.webp
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
להוליד
היא הולידה ילד בריא.
cms/verbs-webp/115267617.webp
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
העזו
הם העזו לקפוץ מתוך המטוס.
cms/verbs-webp/109766229.webp
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
מרגיש
הוא מרגיש לעתים קרובות בודד.
cms/verbs-webp/32796938.webp
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
לשלוח
היא רוצה לשלוח את המכתב עכשיו.
cms/verbs-webp/105504873.webp
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
רוצה לעזוב
היא רוצה לעזוב את המלון.
cms/verbs-webp/85677113.webp
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
משתמשת
היא משתמשת במוצרי קוסמטיקה כל יום.
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
נוסע
הרכב נוסע דרך עץ.
cms/verbs-webp/106203954.webp
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
משתמשים
אנו משתמשים במסכות גז באש.
cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
סופרת
היא סופרת את המטבעות.