‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
לברוח
כולם ברחו מהאש.
cms/verbs-webp/72346589.webp
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
סיימה
בתנו סיימה זה עתה את האוניברסיטה.
cms/verbs-webp/35137215.webp
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
לא להכות
ההורים לא צריכים להכות את הילדים שלהם.
cms/verbs-webp/120135439.webp
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
היזהר
היזהר שלא תחלה!
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
הופיע
דג עצום הופיע פתאום במים.
cms/verbs-webp/35700564.webp
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
באה
היא באה למעלה במדרגות.
cms/verbs-webp/119406546.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
הביאה
היא הביאה מתנה יפה.
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
לקום
היא לא יכולה עוד לקום לבדה.
cms/verbs-webp/119289508.webp
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
לשמור
אתה יכול לשמור על הכסף.
cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
נותן
הוא נותן לה את המפתח שלו.
cms/verbs-webp/54887804.webp
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
מבטיחה
הביטוח מבטיח הגנה במקרה של תאונות.
cms/verbs-webp/100634207.webp
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
מסבירה
היא מסבירה לו איך המכשיר עובד.