‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/107996282.webp
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
להתייחס
המורה מתייחסת לדוגמה על הלוח.
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
ביטל
הוא לצערי ביטל את הפגישה.
cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
לשלוח
אני שולחת לך מכתב.
cms/verbs-webp/121870340.webp
chạy
Vận động viên chạy.
לרוץ
האתלט רץ.
cms/verbs-webp/22225381.webp
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
יוצא
הספינה יוצאת מהנמל.
cms/verbs-webp/105875674.webp
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
לבעוט
באומנויות הלחימה, אתה חייב לדעת לבעוט היטב.
cms/verbs-webp/121820740.webp
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
להתחיל
הטיילים התחילו מוקדם בבוקר.
cms/verbs-webp/72855015.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
לקבל
היא קיבלה מתנה יפה מאוד.
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
להקדיש תשומת לב
צריך להקדיש תשומת לב לשלטי התנועה.
cms/verbs-webp/104818122.webp
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
לתקן
הוא רצה לתקן את הכבל.
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
לישון
הם רוצים לישון עד מאוחר לפחות לילה אחד.
cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
מתועבת
היא מתועבת מעכבישים.