‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/71260439.webp
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
כתב ל
הוא כתב לי בשבוע שעבר.
cms/verbs-webp/81885081.webp
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
שרף
הוא שרף גפרור.
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
לצפות
הילדים תמיד מצפים לשלג.
cms/verbs-webp/120459878.webp
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
יש
לבתנו יומולדת היום.
cms/verbs-webp/119493396.webp
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
בנו
הם בנו הרבה ביחד.
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
לסכם
אתה צריך לסכם את הנקודות המרכזיות מטקסט זה.
cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
נשק
הוא מנשק את התינוק.
cms/verbs-webp/91603141.webp
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
לברוח
ילדים מסוימים בורחים מהבית.
cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
להביע את עצמך
היא רוצה להביע את עצמה לחברתה.
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
השאיר
הבעלים השאירו את הכלבים שלהם אצלי לטיול.
cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
לעצור
אתה חייב לעצור באור אדום.
cms/verbs-webp/91906251.webp
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
קורא
הבן קורא בכל קולו.