‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
לעבור
אתה צריך לעבור סביב העץ הזה.
cms/verbs-webp/118485571.webp
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
עושים
הם רוצים לעשות משהו למען בריאותם.
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
חותכים
לסלט, צריך לחתוך את המלפפון.
cms/verbs-webp/121180353.webp
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
לאבד
המתן, איבדת את הארנק שלך!
cms/verbs-webp/110667777.webp
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
אחראי
הרופא אחראי לטיפול.
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
התעורר
הוא התעורר זה עתה.
cms/verbs-webp/35137215.webp
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
לא להכות
ההורים לא צריכים להכות את הילדים שלהם.
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
לקום
היא לא יכולה עוד לקום לבדה.
cms/verbs-webp/77581051.webp
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
להציע
מה אתה מציע לי על הדג שלי?
cms/verbs-webp/55119061.webp
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
להתחיל לרוץ
האתלטית עומדת להתחיל לרוץ.
cms/verbs-webp/118861770.webp
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
מפחד
הילד מפחד בחושך.
cms/verbs-webp/20045685.webp
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
להופיע רושם
זה באמת הופיע רושם עלינו!