‫אוצר מילים‬

למד פעלים – וייטנאמית

cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
עזב
הרבה אנגלים רצו לעזוב את האיחוד האירופי.
cms/verbs-webp/110401854.webp
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
מצאנו
מצאנו לינה במלון זול.
cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
הלך
הוא אוהב להלך ביער.
cms/verbs-webp/92456427.webp
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
לקנות
הם רוצים לקנות בית.
cms/verbs-webp/46385710.webp
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
קיבל
כרטיסי אשראי מתקבלים כאן.
cms/verbs-webp/70624964.webp
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
היה לנו
היה לנו כיף בפארק השעשועים!
cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
מסירה
היא מסירה את לבבה.
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
נוסע
הרכב נוסע דרך עץ.
cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
להאזין
הוא אוהב להאזין לבטן אשתו הברה.
cms/verbs-webp/55119061.webp
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
להתחיל לרוץ
האתלטית עומדת להתחיל לרוץ.
cms/verbs-webp/110347738.webp
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
משמח
השער משמח את אוהדי הכדורגל הגרמניים.
cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
מודד
המכשיר הזה מודד כמה אנו אוכלים.