אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
עזב
הרבה אנגלים רצו לעזוב את האיחוד האירופי.

tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
מצאנו
מצאנו לינה במלון זול.

đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
הלך
הוא אוהב להלך ביער.

mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
לקנות
הם רוצים לקנות בית.

chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
קיבל
כרטיסי אשראי מתקבלים כאן.

vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
היה לנו
היה לנו כיף בפארק השעשועים!

tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
מסירה
היא מסירה את לבבה.

lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
נוסע
הרכב נוסע דרך עץ.

nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
להאזין
הוא אוהב להאזין לבטן אשתו הברה.

bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
להתחיל לרוץ
האתלטית עומדת להתחיל לרוץ.

làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
משמח
השער משמח את אוהדי הכדורגל הגרמניים.
