אוצר מילים
למד פעלים – וייטנאמית

viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
כתב ל
הוא כתב לי בשבוע שעבר.

đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
שרף
הוא שרף גפרור.

mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
לצפות
הילדים תמיד מצפים לשלג.

có
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
יש
לבתנו יומולדת היום.

xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
בנו
הם בנו הרבה ביחד.

tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
לסכם
אתה צריך לסכם את הנקודות המרכזיות מטקסט זה.

hôn
Anh ấy hôn bé.
נשק
הוא מנשק את התינוק.

chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
לברוח
ילדים מסוימים בורחים מהבית.

nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
להביע את עצמך
היא רוצה להביע את עצמה לחברתה.

để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
השאיר
הבעלים השאירו את הכלבים שלהם אצלי לטיול.

dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
לעצור
אתה חייב לעצור באור אדום.
