Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/123498958.webp
להראות
הוא מראה לילד שלו את העולם.
lhravt
hva mrah lyld shlv at h’evlm.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
cms/verbs-webp/92513941.webp
רצו
הם רצו ליצור תמונה מצחיקה.
rtsv
hm rtsv lytsvr tmvnh mtshyqh.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
cms/verbs-webp/62000072.webp
לבלות את הלילה
אנחנו בולים את הלילה ברכב.
lblvt at hlylh
anhnv bvlym at hlylh brkb.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
cms/verbs-webp/65313403.webp
יורד
הוא יורד במדרגות.
yvrd
hva yvrd bmdrgvt.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
cms/verbs-webp/119913596.webp
לתת
האבא רוצה לתת לבנו קצת כסף נוסף.
ltt
haba rvtsh ltt lbnv qtst ksp nvsp.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
cms/verbs-webp/38620770.webp
להכניס
לא כדאי להכניס שמן לקרקע.
lhknys
la kday lhknys shmn lqrq’e.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
cms/verbs-webp/120368888.webp
לספר
היא סיפרה לי סוד.
lspr
hya syprh ly svd.
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
cms/verbs-webp/110775013.webp
רשמה
היא רוצה לרשום את רעיונה לעסק.
rshmh
hya rvtsh lrshvm at r’eyvnh l’esq.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/101765009.webp
מלווה
הכלב מלווה אותם.
mlvvh
hklb mlvvh avtm.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/106851532.webp
להסתכל
הם הסתכלו זה על זה לאורך זמן.
lhstkl
hm hstklv zh ’el zh lavrk zmn.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
cms/verbs-webp/112444566.webp
לדבר אל
מישהו צריך לדבר איתו; הוא כל כך בודד.
ldbr al
myshhv tsryk ldbr aytv; hva kl kk bvdd.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
cms/verbs-webp/55128549.webp
לזרוק
הוא זורק את הכדור לסל.
lzrvq
hva zvrq at hkdvr lsl.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.