Từ vựng

Học động từ – Bồ Đào Nha (BR)

cms/verbs-webp/93697965.webp
conduzir
Os carros conduzem em círculo.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/80116258.webp
avaliar
Ele avalia o desempenho da empresa.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/111063120.webp
conhecer
Cães estranhos querem se conhecer.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/90539620.webp
passar
Às vezes, o tempo passa devagar.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/75001292.webp
partir
Quando o sinal mudou, os carros partiram.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
cms/verbs-webp/119952533.webp
provar
Isso prova muito bem!
có vị
Món này có vị thật ngon!
cms/verbs-webp/97335541.webp
comentar
Ele comenta sobre política todos os dias.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/122479015.webp
cortar
O tecido está sendo cortado no tamanho certo.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
cms/verbs-webp/67955103.webp
comer
As galinhas estão comendo os grãos.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
cms/verbs-webp/104907640.webp
buscar
A criança é buscada no jardim de infância.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
cms/verbs-webp/112970425.webp
chatear-se
Ela se chateia porque ele sempre ronca.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/90617583.webp
levar
Ele leva o pacote pelas escadas.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.