Từ vựng
Học động từ – Bồ Đào Nha (BR)

conduzir
Os carros conduzem em círculo.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.

avaliar
Ele avalia o desempenho da empresa.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.

conhecer
Cães estranhos querem se conhecer.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.

passar
Às vezes, o tempo passa devagar.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.

partir
Quando o sinal mudou, os carros partiram.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.

provar
Isso prova muito bem!
có vị
Món này có vị thật ngon!

comentar
Ele comenta sobre política todos os dias.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.

cortar
O tecido está sendo cortado no tamanho certo.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.

comer
As galinhas estão comendo os grãos.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.

buscar
A criança é buscada no jardim de infância.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.

chatear-se
Ela se chateia porque ele sempre ronca.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
