Từ vựng
Học động từ – Anh (US)

hit
She hits the ball over the net.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.

lift up
The mother lifts up her baby.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.

win
He tries to win at chess.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.

close
She closes the curtains.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.

cover
The child covers its ears.
che
Đứa trẻ che tai mình.

give birth
She will give birth soon.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.

hire
The company wants to hire more people.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.

spend
She spent all her money.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.

answer
The student answers the question.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.

start
The hikers started early in the morning.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.

support
We support our child’s creativity.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
