Từ vựng

Học động từ – Anh (US)

cms/verbs-webp/114379513.webp
cover
The water lilies cover the water.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/124046652.webp
come first
Health always comes first!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
cms/verbs-webp/98294156.webp
trade
People trade in used furniture.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/99769691.webp
pass by
The train is passing by us.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
cms/verbs-webp/11579442.webp
throw to
They throw the ball to each other.
ném
Họ ném bóng cho nhau.
cms/verbs-webp/114091499.webp
train
The dog is trained by her.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
cms/verbs-webp/62175833.webp
discover
The sailors have discovered a new land.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
cms/verbs-webp/101765009.webp
accompany
The dog accompanies them.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/15353268.webp
squeeze out
She squeezes out the lemon.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/125400489.webp
leave
Tourists leave the beach at noon.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
cms/verbs-webp/67955103.webp
eat
The chickens are eating the grains.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
cms/verbs-webp/130814457.webp
add
She adds some milk to the coffee.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.