Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/18316732.webp
braukt cauri
Automobilis brauc cauri kokam.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/113136810.webp
nosūtīt
Šis iepakojums drīz tiks nosūtīts.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
cms/verbs-webp/121670222.webp
sekot
Cālīši vienmēr seko savai mātei.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
cms/verbs-webp/109588921.webp
izslēgt
Viņa izslēdz modinātāju.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
cms/verbs-webp/123648488.webp
apstāties
Ārsti ik dienu apstājas pie pacienta.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/121264910.webp
sasmalcināt
Salātiem ir jāsasmalcina gurķis.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
cms/verbs-webp/90419937.webp
melot
Viņš visiem meloja.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
cms/verbs-webp/38620770.webp
ievest
Uz zemes nedrīkst ievest eļļu.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
cms/verbs-webp/84365550.webp
transportēt
Kravas automašīna transportē preces.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
cms/verbs-webp/101630613.webp
meklēt
Zaglis meklē mājā.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
cms/verbs-webp/79317407.webp
pavēlēt
Viņš pavēl savam sunim.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
cms/verbs-webp/116233676.webp
mācīt
Viņš māca ģeogrāfiju.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.