Từ vựng
Học động từ – Latvia

braukt cauri
Automobilis brauc cauri kokam.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.

nosūtīt
Šis iepakojums drīz tiks nosūtīts.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.

sekot
Cālīši vienmēr seko savai mātei.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.

izslēgt
Viņa izslēdz modinātāju.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.

apstāties
Ārsti ik dienu apstājas pie pacienta.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.

sasmalcināt
Salātiem ir jāsasmalcina gurķis.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.

melot
Viņš visiem meloja.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.

ievest
Uz zemes nedrīkst ievest eļļu.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.

transportēt
Kravas automašīna transportē preces.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.

meklēt
Zaglis meklē mājā.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.

pavēlēt
Viņš pavēl savam sunim.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
