Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/110322800.webp
runāt slikti
Klasesbiedri par viņu runā slikti.
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
cms/verbs-webp/122470941.webp
sūtīt
Es jums nosūtīju ziņojumu.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
cms/verbs-webp/120978676.webp
nodedzināt
Uguns nodedzinās lielu meža daļu.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/132305688.webp
izniekot
Enerģiju nedrīkst izniekot.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
cms/verbs-webp/8482344.webp
skūpstīt
Viņš skūpstīja bērnu.
hôn
Anh ấy hôn bé.
cms/verbs-webp/103719050.webp
izstrādāt
Viņi izstrādā jaunu stratēģiju.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
cms/verbs-webp/124458146.webp
atstāt
Īpašnieki atstāj man savus suņus izstaigāšanai.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
cms/verbs-webp/123834435.webp
atdot
Ierīce ir bojāta; mazumtirgotājam to ir jāatdod.
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
cms/verbs-webp/106088706.webp
stāvēt
Viņa vairs nevar pati stāvēt.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/87496322.webp
ņemt
Viņa ņem medikamentus katru dienu.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
cms/verbs-webp/122859086.webp
kļūdīties
Es tur patiešām kļūdījos!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
cms/verbs-webp/104302586.webp
saņemt atpakaļ
Es saņēmu atpakaļ maiņu.
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.