Từ vựng
Học động từ – Urdu

ملازمت پر رکھنا
کمپنی مزید لوگوں کو ملازمت پر رکھنا چاہتی ہے۔
mulaazmat par rakhna
company mazeed logon ko mulaazmat par rakhna chahti hai.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.

قبول کرنا
کچھ لوگ حقیقت کو قبول نہیں کرنا چاہتے۔
qubool karna
kuch log haqeeqat ko qubool nahi karna chahte.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.

پابندی لگانا
تجارت پر پابندی لگانی چاہیے؟
pābandi lagāna
tijarat par pābandi laganī chahiye?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?

پیچھا کرنا
چوزے ہمیشہ اپنی ماں کا پیچھا کرتے ہیں۔
peecha karna
choozay hamesha apni maa ka peecha karte hain.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.

بھول جانا
اب وہ اس کا نام بھول چکی ہے۔
bhool jaana
ab woh is ka naam bhool chuki hai.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.

پسند کرنا
وہ چاکلیٹ کو سبزیوں سے زیادہ پسند کرتی ہے۔
pasand karna
woh chocolate ko sabziyon say ziada pasand karti hai.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.

بانٹنا
وہ گھر کے کاموں کو اپس میں بانٹتے ہیں۔
baantna
woh ghar ke kaamon ko apas mein baantte hain.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.

مکمل کرنا
کیا تم پہیلی مکمل کر سکتے ہو؟
mukammal karnā
kyā tum paheli mukammal kar sakte ho?
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?

ہونا
خواب میں عجیب باتیں ہوتی ہیں۔
hona
khwaab mein ajeeb baatein hoti hain.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.

چھوڑنا
میں اب سے سگریٹ نوشی چھوڑنا چاہتا ہوں۔
chhodna
mein ab se cigarette noshi chhodna chahta hoon.
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!

دعوت دینا
ہم آپ کو ہماری نیا سال کی پارٹی میں دعوت دیتے ہیں۔
dawat dena
hum aap ko hamari neya saal ki party mein dawat dete hain.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
