Từ vựng

Học động từ – Kurd (Kurmanji)

cms/verbs-webp/71502903.webp
tevlî kirin
Hevşêrên nû li jor tevlî dikin.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/110667777.webp
mesûlbûn
Doktor ji bo çarekirinê mesûl e.
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
cms/verbs-webp/117890903.webp
bersiv dan
Ew hertim yekem bersiv dide.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
cms/verbs-webp/123380041.webp
qewimîn
Li ser karê wî tiştekî qewimîye?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
cms/verbs-webp/58477450.webp
kirê dan
Wî malê xwe kirê dide.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/8451970.webp
axivîn
Hevalbend axivîn ser pirsgirêka.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
cms/verbs-webp/94796902.webp
rast hatin
Ez nikarim rast bim.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
cms/verbs-webp/129403875.webp
zengilkirin
Zengil her roj zengil dike.
rung
Chuông rung mỗi ngày.
cms/verbs-webp/87153988.webp
pêşkêş kirin
Em hewce ne ku alternatîvên ji bo trafîka otomobîlan pêşkêş bikin.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
cms/verbs-webp/76938207.webp
jiyana xwe dan
Em di tatîlê de li di çadirekê de jiyana xwe dan.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
cms/verbs-webp/123298240.webp
hevdu dîtin
Hevalan ji bo xwarinekê hevpar hevdu dîtin.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
cms/verbs-webp/129945570.webp
bersiv dan
Wê bi pirsê bersiv da.
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.