Tîpe

Fêrbûna Lêkeran – Vîetnamî

cms/verbs-webp/115286036.webp
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
hêsan kirin
Betlanî jiyana hêsan dike.
cms/verbs-webp/113671812.webp
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
parvekirin
Em hewceyî fêrbûna parvekirina servetê xwe ne.
cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
hezkirin
Wê çêkolatê ji şîvandina zêdetir hezdike.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
lê zanîn
Lêvêrê otomobîlê zêde dike.
cms/verbs-webp/114415294.webp
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
lê zanîn
Çîrokêr hate lê zanîn.
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
ragihand
Her kes li ser bordê bi serok ragihand.
cms/verbs-webp/3270640.webp
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
dû xistin
Cowboy hespên dû dike.
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
têketin
Divê hûn bi şîfreyê xwe têkevin.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
bexşandin
Ew nikare wî ji wê yekê re bexşîne!
cms/verbs-webp/96710497.webp
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
serbilind bûn
Whale serbilind in li ser hemû ajalan li giranî de.
cms/verbs-webp/100011426.webp
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
tesîr kirin
Xwe ji hêla din ve biket hûn tesîr nekin!
cms/verbs-webp/99592722.webp
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
çêkirin
Em tim timêk baş çê dikin.