Tîpe

Fêrbûna Lêkeran – Vîetnamî

cms/verbs-webp/74916079.webp
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
hatin
Ew di demê de hat.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
temashê kirin
Hûn dikarin bi kitêbên çîrokên xwendinê gelek cîran temashê bikin.
cms/verbs-webp/99455547.webp
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
qebûlkirin
Hin kes naxwazin rastiyê qebûl bikin.
cms/verbs-webp/51119750.webp
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
rast hatin
Ez dikarim li labîrintê baş rast bim.
cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
hêvî kirin
Menaçê wî hêvî kir.
cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
tunekirin
Wî lûleyekî tun dike.