Từ vựng

Học động từ – Kurd (Kurmanji)

cms/verbs-webp/8451970.webp
axivîn
Hevalbend axivîn ser pirsgirêka.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
cms/verbs-webp/115373990.webp
derketin
Masîyek mezin di avê de derket.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
cms/verbs-webp/127620690.webp
danîn
Şirketan bi awayekî cûda tê danîn.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/101709371.webp
çêkirin
Mirov dikare bi robotan erzantir çê bike.
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
cms/verbs-webp/99207030.webp
hatin
Balafir di demê de hat.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/84330565.webp
dem girtin
Wê demekê dirêj girt ji bo ku valîza wî hat.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.