Từ vựng

Học động từ – Kurd (Kurmanji)

cms/verbs-webp/119952533.webp
tam kirin
Ev pir baş tam dike!
có vị
Món này có vị thật ngon!
cms/verbs-webp/113966353.webp
xizmetkirin
Garson xwarinê xizmet dike.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
cms/verbs-webp/105875674.webp
şûştin
Di hunera şer de, divê hûn baş şûş bikin.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
cms/verbs-webp/99592722.webp
çêkirin
Em tim timêk baş çê dikin.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/89025699.webp
birin
Esar barekî giran bir.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/111750395.webp
vegerin
Ew nikare tenê vegerê.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/120762638.webp
gotin
Ez tiştekî girîng ji te re hene ji bo gotinê.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
cms/verbs-webp/94909729.webp
bisekinin
Em hê jî divê ji bo mehêkê bisekinin.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/106515783.webp
têkandin
Tornado gelek xaneyan têk dihêle.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
cms/verbs-webp/98060831.webp
derxistin
Weşanger van magazînan derdixe.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
cms/verbs-webp/122632517.webp
çewt bûn
Hemû tişt îro çewt dibin!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
cms/verbs-webp/49853662.webp
nivîsandin
Hunermendan li ser temamê dîwarê nivîsandiye.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.