Từ vựng
Học động từ – Hungary

cseng
Hallod a csengőt csengeni?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?

ellenőriz
Itt mindent kamerákkal ellenőriznek.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.

ugrál
A gyerek boldogan ugrál körbe.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.

követ
A csibék mindig követik anyjukat.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.

átjut
A víz túl magas volt; a kamion nem tudott átjutni.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.

megállít
A rendőrnő megállítja az autót.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.

megment
Az orvosok meg tudták menteni az életét.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.

küldtem
Üzenetet küldtem neked.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.

ölel
Az anya öleli a baba kis lábait.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.

sétál
A csoport egy hídon sétált át.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.

űz
Egy szokatlan foglalkozást űz.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
