Từ vựng

Học động từ – Phần Lan

cms/verbs-webp/103274229.webp
hypätä ylös
Lapsi hyppää ylös.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/86710576.webp
lähteä
Lomavieraamme lähtivät eilen.
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
cms/verbs-webp/118861770.webp
pelätä
Lapsi pelkää pimeässä.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
cms/verbs-webp/110646130.webp
peittää
Hän on peittänyt leivän juustolla.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/110775013.webp
kirjoittaa muistiin
Hän haluaa kirjoittaa liikeideansa muistiin.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/77738043.webp
alkaa
Sotilaat alkavat.
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
cms/verbs-webp/118483894.webp
nauttia
Hän nauttii elämästä.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
cms/verbs-webp/109542274.webp
päästää läpi
Pitäisikö pakolaisten päästä läpi rajoilla?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
cms/verbs-webp/124053323.webp
lähettää
Hän lähettää kirjeen.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
cms/verbs-webp/94153645.webp
itkeä
Lapsi itkee kylpyammeessa.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
cms/verbs-webp/53284806.webp
ajatella laatikon ulkopuolella
Joskus menestyäksesi, sinun on ajateltava laatikon ulkopuolella.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
cms/verbs-webp/119895004.webp
kirjoittaa
Hän kirjoittaa kirjettä.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.