Từ vựng
Học động từ – Phần Lan

kaataa
Työntekijä kaataa puun.
đốn
Người công nhân đốn cây.

vierailla
Vanha ystävä vierailee hänen luonaan.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.

odottaa
Sisareni odottaa lasta.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.

siivota
Hän siivoaa keittiön.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.

lukea
En voi lukea ilman laseja.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.

valehdella
Joskus hätätilanteessa täytyy valehdella.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.

ottaa haltuun
Heinäsirkat ovat ottaneet haltuun.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.

julkaista
Kustantaja on julkaissut monia kirjoja.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.

osallistua
Hän osallistuu kilpailuun.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.

tietää
Lapsi tietää vanhempiensa riidasta.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.

ryhtyä
Olen ryhtynyt moniin matkoihin.
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
