Từ vựng

Học động từ – Phần Lan

cms/verbs-webp/128376990.webp
kaataa
Työntekijä kaataa puun.
đốn
Người công nhân đốn cây.
cms/verbs-webp/102238862.webp
vierailla
Vanha ystävä vierailee hänen luonaan.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
cms/verbs-webp/119613462.webp
odottaa
Sisareni odottaa lasta.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
cms/verbs-webp/130288167.webp
siivota
Hän siivoaa keittiön.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
cms/verbs-webp/1502512.webp
lukea
En voi lukea ilman laseja.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
cms/verbs-webp/99725221.webp
valehdella
Joskus hätätilanteessa täytyy valehdella.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/87205111.webp
ottaa haltuun
Heinäsirkat ovat ottaneet haltuun.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/102731114.webp
julkaista
Kustantaja on julkaissut monia kirjoja.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/95543026.webp
osallistua
Hän osallistuu kilpailuun.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
cms/verbs-webp/32685682.webp
tietää
Lapsi tietää vanhempiensa riidasta.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
cms/verbs-webp/122010524.webp
ryhtyä
Olen ryhtynyt moniin matkoihin.
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
cms/verbs-webp/87301297.webp
nostaa
Kontti nostetaan nosturilla.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.