Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/89635850.webp
forma
Ea a ridicat telefonul și a format numărul.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/75487437.webp
conduce
Cei mai experimentați drumeți conduc întotdeauna.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
cms/verbs-webp/53064913.webp
închide
Ea închide perdelele.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
cms/verbs-webp/132125626.webp
convinge
Ea adesea trebuie să-și convingă fiica să mănânce.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
cms/verbs-webp/65313403.webp
coborî
El coboară treptele.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
cms/verbs-webp/41918279.webp
fugi
Fiul nostru a vrut să fugă de acasă.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/111615154.webp
aduce înapoi
Mama o aduce înapoi pe fiică acasă.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/110322800.webp
vorbi rău
Colegii de clasă vorbesc rău despre ea.
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
cms/verbs-webp/97593982.webp
pregăti
Un mic dejun delicios este pregătit!
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
cms/verbs-webp/122605633.webp
muta
Vecinii noștri se mută.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
cms/verbs-webp/96668495.webp
imprima
Cărțile și ziarele sunt imprimate.
in
Sách và báo đang được in.
cms/verbs-webp/80116258.webp
evalua
El evaluează performanța companiei.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.