Từ vựng
Học động từ – Kazakh

жарып тастау
Баламыз барлығын жарып тастайды!
jarıp tastaw
Balamız barlığın jarıp tastaydı!
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!

кіргізу
Маған жерге май кіргізілмейді.
kirgizw
Mağan jerge may kirgizilmeydi.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.

түнде қалу
Біз машинада түнде қаламыз.
tünde qalw
Biz maşïnada tünde qalamız.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.

асып кету
Киттер барлық жандарды салмағанда асып кетеді.
asıp ketw
Kïtter barlıq jandardı salmağanda asıp ketedi.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.

жүзу
Ол тұрақты түрде жүзеді.
jüzw
Ol turaqtı türde jüzedi.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.

артта қалу
Оның жастығы узақ артта қалды.
artta qalw
Onıñ jastığı wzaq artta qaldı.
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.

секіру
Сыйыр басқасына секті.
sekirw
Sıyır basqasına sekti.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.

шығу
Біздің демалыс қонағымыз кеше шықты.
şığw
Bizdiñ demalıs qonağımız keşe şıqtı.
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.

би
Олар сүюші танго биреді.
bï
Olar süyuşi tango bïredi.
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.

үйге бару
Ол жұмыстан кейін үйге барады.
üyge barw
Ol jumıstan keyin üyge baradı.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.

даму
Бүгін көп жануарлар дамдады.
damw
Bügin köp janwarlar damdadı.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
