Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/114091499.webp
даярлау
Ит онымен даярланады.
dayarlaw
Ït onımen dayarlanadı.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
cms/verbs-webp/64922888.webp
бағдарлау
Бұл құрылғы бізге жолды бағдарлайды.
bağdarlaw
Bul qurılğı bizge joldı bağdarlaydı.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
cms/verbs-webp/106622465.webp
отыру
Ол күн батыс пайда болғанда теңіздегі отырады.
otırw
Ol kün batıs payda bolğanda teñizdegi otıradı.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/114272921.webp
жеткізу
Ковбойдар малды атпен жеткізеді.
jetkizw
Kovboydar maldı atpen jetkizedi.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/65313403.webp
төмендей бару
Ол пенжірелерден төмендей барады.
tömendey barw
Ol penjirelerden tömendey baradı.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
cms/verbs-webp/67955103.webp
жеу
Тауықтар тамақтарды жейді.
jew
Tawıqtar tamaqtardı jeydi.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
cms/verbs-webp/109766229.webp
сезімдемек
Ол жиі қана жалғыз сезімдейді.
sezimdemek
Ol jïi qana jalğız sezimdeydi.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
cms/verbs-webp/96476544.webp
орнату
Күн орнатылады.
ornatw
Kün ornatıladı.
đặt
Ngày đã được đặt.
cms/verbs-webp/111160283.webp
ойлау
Ол күн сайын жаңа зат ойлайды.
oylaw
Ol kün sayın jaña zat oylaydı.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/90821181.webp
жеңу
Ол теннисте өзінің қарсыласын жеңді.
jeñw
Ol tennïste öziniñ qarsılasın jeñdi.
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
cms/verbs-webp/117490230.webp
тапсырыс беру
Ол өзіне таңғы ас тапсырыс берді.
tapsırıs berw
Ol özine tañğı as tapsırıs berdi.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
cms/verbs-webp/114415294.webp
үдірген
Велосипедші үдірілді.
üdirgen
Velosïpedşi üdirildi.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.