Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/115153768.webp
көру
Мен жаңа көзілдіректеріммен барлықты ашық көремін.
körw
Men jaña közildirekterimmen barlıqtı aşıq köremin.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
cms/verbs-webp/116067426.webp
босату
Барлық адамдар оттан босатты.
bosatw
Barlıq adamdar ottan bosattı.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
cms/verbs-webp/77646042.webp
өрт
Сен ақшаны өртпеуің керек емес.
ört
Sen aqşanı örtpewiñ kerek emes.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
cms/verbs-webp/46602585.webp
тасымалдау
Біз велосипедтерді автомобиль төбесінде тасымалдайдық.
tasımaldaw
Biz velosïpedterdi avtomobïl töbesinde tasımaldaydıq.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
cms/verbs-webp/41918279.webp
босату
Біздің балаға үйден босату керек екен деп ойланды.
bosatw
Bizdiñ balağa üyden bosatw kerek eken dep oylandı.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/38753106.webp
сөйлеу
Кинотеатрда көп сөйлемеу керек.
söylew
Kïnoteatrda köp söylemew kerek.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
cms/verbs-webp/4553290.webp
кіру
Кеме қорығын кіреді.
kirw
Keme qorığın kiredi.
vào
Tàu đang vào cảng.
cms/verbs-webp/55128549.webp
тастау
Ол тобын себетке тастайды.
tastaw
Ol tobın sebetke tastaydı.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/123380041.webp
болу
Оған жұмыс кезіндегі қаза болған ба?
bolw
Oğan jumıs kezindegi qaza bolğan ba?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
cms/verbs-webp/101945694.webp
ұйықтау
Олар ұйықтай отырып қалуды қалайды.
uyıqtaw
Olar uyıqtay otırıp qalwdı qalaydı.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/120700359.webp
өлтіру
Жылан тышқаны өлтірді.
öltirw
Jılan tışqanı öltirdi.
giết
Con rắn đã giết con chuột.
cms/verbs-webp/123237946.webp
болу
Мында қаза болған.
bolw
Mında qaza bolğan.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.