Từ vựng

Học động từ – Armenia

cms/verbs-webp/91643527.webp
խրված լինել
Ես խրված եմ և չեմ կարողանում ելք գտնել.
khrvats linel
Yes khrvats yem yev ch’em karoghanum yelk’ gtnel.
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
cms/verbs-webp/129235808.webp
լսել
Նա սիրում է լսել իր հղի կնոջ փորը:
lsel
Na sirum e lsel ir hghi knoj p’vory:
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/91696604.webp
թույլ տալ
Մարդկանց չպետք է թույլ տալ դեպրեսիային։
t’uyl tal
Mardkants’ ch’petk’ e t’uyl tal depresiayin.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
cms/verbs-webp/102327719.webp
քնել
Երեխան քնում է.
k’nel
Yerekhan k’num e.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/106665920.webp
զգալ
Մայրը մեծ սեր է զգում իր երեխայի հանդեպ։
zgal
Mayry mets ser e zgum ir yerekhayi handep.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
cms/verbs-webp/111021565.webp
զզվելի լինել
Նա զզվում է սարդերից։
zzveli linel
Na zzvum e sarderits’.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
cms/verbs-webp/82604141.webp
դեն նետել
Նա քայլում է դեն նետված բանանի կեղևի վրա։
kanch’el
Na hravirvel e vorpes vka.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/57574620.webp
առաքել
Մեր աղջիկը արձակուրդների ժամանակ թերթեր է առաքում։
arrak’el
Mer aghjiky ardzakurdneri zhamanak t’ert’er e arrak’um.
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/112755134.webp
զանգահարել
Նա կարող է զանգահարել միայն ճաշի ընդմիջման ժամանակ:
zangaharel
Na karogh e zangaharel miayn chashi yndmijman zhamanak:
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
cms/verbs-webp/118253410.webp
ծախսել
Նա ծախսել է իր ամբողջ գումարը:
tsakhsel
Na tsakhsel e ir amboghj gumary:
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/101709371.webp
արտադրել
Ռոբոտներով կարելի է ավելի էժան արտադրել։
artadrel
Rrobotnerov kareli e aveli ezhan artadrel.
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
cms/verbs-webp/120200094.webp
խառնել
Կարելի է առողջարար աղցան խառնել բանջարեղենի հետ։
kharrnel
Kareli e arroghjarar aghts’an kharrnel banjaregheni het.
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.