Từ vựng
Học động từ – Hungary

ismétel egy évet
A diák ismételt egy évet.
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.

elszöknek
Néhány gyerek elszökik otthonról.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.

tanít
Megtanítja a gyermekét úszni.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.

megjelenik
Egy hatalmas hal hirtelen megjelent a vízben.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.

hoz
A kutyám egy galambot hozott nekem.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.

leéget
A tűz sok erdőt fog leégetni.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.

megbocsát
Soha nem bocsáthatja meg neki azt!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!

felszolgál
A pincér felszolgálja az ételt.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.

teremt
Ki teremtette a Földet?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?

fut
Minden reggel fut a tengerparton.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.

emel
Egy daru emeli fel a konténert.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
